Sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Ấn Độ từ sau năm 1991 đến nay
TCCS - Là quốc gia có dân số lớn thứ hai trên thế giới với nền văn minh trầm tích hơn năm nghìn năm lịch sử, Ấn Độ từ lâu được coi là nước lớn dù vị thế của quốc gia này hiện nay phần nào chưa tương xứng với tiềm năng của mình. Từ năm 1991, khi Ấn Độ tiến hành một loạt cải cách lớn về kinh tế - chính trị - xã hội, “tiểu lục địa” này bắt đầu ghi những dấu ấn rõ nét trên vũ đài chính trị quốc tế nhờ những thành tựu nổi bật, như kinh tế tăng trưởng nhanh chóng, sự tiến bộ của khoa học - công nghệ, qua đó đưa quốc gia này trở thành một trong những “đầu tàu” trong nhóm các cường quốc mới nổi. Trong các lĩnh vực cải cách, Ấn Độ đặc biệt coi trọng phương diện đối ngoại và đã có những điều chỉnh chính sách trên lĩnh vực này với mục tiêu đưa Ấn Độ trở thành một cường quốc toàn cầu thực sự.
Duy trì chính sách không liên kết
Sau Chiến tranh lạnh (năm 1991), ngoài việc mất đi đối tác chiến lược gần gũi nhất là Liên Xô, Ấn Độ phải đối mặt cùng lúc với cuộc khủng hoảng thứ hai là sự đổ vỡ cán cân thanh toán, cho thấy mô hình kinh tế hướng nội và nửa bế quan tỏa cảng mà Ấn Độ áp dụng trong thời gian dài đã kết thúc. Những xu hướng mới của nền kinh tế thế giới lúc đó đã gây áp lực và tác động sâu sắc đến định hướng kinh tế của Ấn Độ, thúc đẩy nền kinh tế nước này trở nên cởi mở hơn đối với các khái niệm như thị trường tự do và quá trình toàn cầu hóa. Trên cơ sở đó, chính quyền của Thủ tướng Narasimha Rao (1991 - 1996) đã điều chỉnh chính sách, đưa nền kinh tế Ấn Độ hội nhập với nền kinh tế toàn cầu và quyết tâm đưa Ấn Độ trở thành một quốc gia hiện đại. Đồng thời, sự chuyển dịch chính sách đối ngoại từ không liên kết sang chính sách tăng cường quan hệ hợp tác với Mỹ nhằm tranh thủ sự hỗ trợ mọi mặt của Mỹ đã giúp Ấn Độ đạt được vị thế của một cường quốc thực sự.
Kể từ sau khi giành được độc lập năm 1947 đến trước năm 1991, tư tưởng chủ đạo của Ấn Độ là chủ nghĩa dân tộc chống thực dân. Trong suốt hơn bốn thập niên, tư tưởng này được thể hiện qua đường lối không liên kết chính trị với các nước khác, đặc biệt là các nước tư bản/đế quốc, kết hợp với chủ nghĩa bảo hộ kinh tế. Nhiều thế hệ lãnh đạo của Ấn Độ đã tin rằng đây là đường lối tốt nhất để duy trì “sự tự chủ chiến lược” trong một hệ thống thế giới mà Ấn Độ cho rằng được thúc đẩy bởi các giá trị phương Tây, nhất là lợi ích và giá trị của Mỹ. Do vậy, Ấn Độ chưa từng cổ xúy chủ nghĩa tư bản toàn cầu hay trật tự an ninh do Mỹ chi phối và cũng là một trong những nước lớn ít tham gia hội nhập toàn cầu nhất. Ấn Độ vẫn theo đuổi đường lối này đến tận năm 1991 khi buộc phải điều chỉnh sau cuộc khủng hoảng kép về kinh tế và chiến lược.
Hiện nay, các nhà lãnh đạo Ấn Độ cho rằng, một số lợi ích của trật tự thế giới đang bước vào giai đoạn khủng hoảng, như: làn sóng phong trào dân túy ở châu Âu và Mỹ bùng phát trong khi Mỹ không còn giữ được vai trò chi phối kinh tế thế giới… Dù vậy, Ấn Độ vẫn chỉ duy trì sự cam kết mang tính vị lợi và tham gia một cách có chọn lọc vào trật tự thế giới hiện tại. Trong cả quá khứ và hiện tại, Ấn Độ đều cho rằng, trật tự thế giới do phương Tây thiết lập không phải là trật tự tối ưu. Bản sắc dân tộc và đường lối tự chủ xuyên suốt khiến Ấn Độ không chấp nhận tình trạng các nước phương Tây chi phối các diễn đàn đa phương như hiện nay và điều này cũng hạn chế phần nào quá trình hợp tác an ninh giữa Ấn Độ và các nước phương Tây, đặc biệt là với Mỹ.

Sự hoài nghi của Ấn Độ đối với trật tự toàn cầu do phương Tây xây dựng đã có từ xa xưa, bắt nguồn từ Thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ - Jawaharlal Nehru - "cha đẻ" của chính sách không liên kết. Chính sách đối ngoại đặc trưng này của Ấn Độ vẫn còn ảnh hưởng đến ngày nay. Cuối năm 2012, một nhóm gồm các nhà phân tích chiến lược, các lãnh đạo truyền thông, doanh nghiệp đã công bố một văn bản gần như chính thức có tên gọi: “Chính sách không liên kết 2.0”, trong đó xác định những nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ thế kỷ XXI. Nội dung xoay quanh mục tiêu tự chủ chiến lược, hướng tới một trật tự toàn cầu công bằng hơn, cũng như kiến nghị “không để Ấn Độ bị điều khiển bởi các ý chí và mục tiêu từ bên ngoài”.
Mặc dù chính sách không liên kết không còn chiếm ưu thế như trước, nhưng các nhà lãnh đạo Ấn Độ vẫn duy trì tinh thần độc lập mạnh mẽ, phát huy tinh thần này trong quá trình xây dựng chính sách đối ngoại mới. Đặc biệt, kể từ đầu những năm 2000, khi Đảng Nhân dân Ấn Độ (BJP) - đảng theo đường lối chủ nghĩa dân tộc cứng rắn - phá vỡ thế cầm quyền hàng thập niên của Đảng Quốc đại Ấn Độ do Thủ tướng J. Nehru sáng lập, chủ nghĩa dân tộc càng có sức ảnh hưởng to lớn hơn trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ.
Sự điều chỉnh trong chính sách đối ngoại
Ưu tiên hàng đầu của Ấn Độ kể từ cuộc khủng hoảng kép năm 1991 là trở thành một cường quốc phát triển. Mục tiêu này là động lực chính mà Ấn Độ theo đuổi và cũng là chất xúc tác để Ấn Độ thúc đẩy tiến trình hội nhập vào trật tự thế giới. Xu hướng chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy ở Ấn Độ sau khi đất nước dần mở cửa nền kinh tế bởi người dân lo sợ các công ty của Ấn Độ lúc ấy không thể tồn tại trong cuộc cạnh tranh với bên ngoài sau hàng thập niên được nhà nước bảo hộ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, các công ty Ấn Độ không chỉ vượt qua sự cạnh tranh mà còn tạo ra ảnh hưởng lớn hơn trên toàn cầu, khiến Ấn Độ cảm thấy tự tin hơn trong quá trình hội nhập.
Nhưng trong giai đoạn hội nhập quốc tế, khi lợi ích kinh tế của Ấn Độ ngày càng gắn chặt hơn với hệ thống toàn cầu, chính sách đối ngoại của Ấn Độ cũng trở nên thực dụng hơn. Ấn Độ tỏ ra sẵn sàng chấp nhận những lợi ích tuyệt đối từ lý thuyết kinh tế tự do. Từ đầu những năm 2000, Ấn Độ bắt đầu đạt tỷ lệ tăng trưởng kinh tế cao (năm 2015 đạt 7,6%), đưa nước này trở thành nền kinh tế lớn phát triển nhanh nhất, trái ngược hoàn toàn với bức tranh trước giai đoạn tự do hóa vào những năm 90 của thế kỷ XX, khi Ấn Độ chỉ đạt tốc độc tăng trưởng 3% - 4%/năm.
Trong quá trình khôi phục kinh tế, sự thay đổi về quan niệm lợi ích đã thúc đẩy Ấn Độ tham gia sâu hơn vào quản trị kinh tế toàn cầu. Sự sụp đổ của vòng đàm phán Doha và cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 không chỉ làm suy giảm vai trò và ảnh hưởng của phương Tây mà còn mở ra cơ hội cho các quốc gia mới nổi. Cựu Cố vấn An ninh quốc gia Ấn Độ Shivshankar Menon gọi năm 2008 là “năm kết thúc khoảnh khắc siêu cường số một của Mỹ”. Bên cạnh cuộc khủng hoảng về vai trò lãnh đạo, Ấn Độ còn nhận thấy quá trình tự do hóa của nền kinh tế trong nước còn chậm và chưa toàn diện. Dù vậy, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu cũng đã cho thấy mô hình “chủ nghĩa tư bản tự do kiểu Mỹ” đã bộc lộ những điểm yếu. Đặc biệt, kể từ sau cuộc khủng hoảng này, Nhóm các nền kinh tế lớn (G-20) đã tỏ ra nổi trội hơn Nhóm 7 nước công nghiệp phát triển với kỹ thuật công nghệ cao (G-7) trong vai trò lãnh đạo kinh tế thế giới. Vai trò lãnh đạo luân phiên của nhóm G-20 còn mang lại cơ hội cho những quốc gia mới tham gia có thể xây dựng chương trình nghị sự của diễn đàn này. Chẳng hạn như, tại Hội nghị thượng đỉnh G-20 (năm 2016), Trung Quốc đã thúc đẩy các ưu tiên chính của mình như cung cấp tài chính hỗ trợ giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu, phát triển, đầu tư vào kết cấu hạ tầng, tạo việc làm và thúc đẩy thương mại. Đây cũng là những ưu tiên của Ấn Độ hiện nay.
Ấn Độ cũng tranh thủ vị thế là nền kinh tế lớn tăng trưởng nhanh trên thế giới để không chỉ thúc đẩy các vấn đề kinh tế mà còn cả các vấn đề chính trị tại các diễn đàn G-20. Tại Hội nghị thượng đỉnh G-20 năm 2017, Thủ tướng Ấn Độ N. Modi đã thúc đẩy thành công các biện pháp chống khủng bố, vấn đề không chỉ được trong nước rất quan tâm mà còn được quốc tế hưởng ứng mạnh mẽ. Những nỗ lực của ông đã góp phần thúc đẩy G-20 đưa ra tuyên bố chống khủng bố mạnh mẽ nhất từ trước đến nay. Hội nghị cũng đưa ra thông cáo chung về vấn đề biến đổi khí hậu, khẳng định Ấn Độ và các cường quốc mới nổi khác hết sức quan tâm vấn đề này, trong đó khẳng định sẽ tiếp tục giữ cam kết chặt chẽ với Hiệp định Paris, thực thi đầy đủ trên nguyên tắc phát huy trách nhiệm chung của các nước trên cơ sở điều kiện và năng lực riêng của mỗi nước.
Chính sách hướng Đông mà sau này là “Hành động hướng Đông” cũng là một ví dụ tiêu biểu cho sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Ấn Độ giai đoạn sau năm 1991. Năm 1992, Thủ tướng N. Rao đưa ra chính sách này trong bối cảnh Ấn Độ bắt đầu tiến hành công cuộc cải cách, mở cửa mạnh mẽ, sâu rộng. Khu vực Đông Nam Á được Ấn Độ quan tâm đặc biệt với vị trí địa - chiến lược quan trọng trong giao thương quốc tế. Nếu khu vực châu Á - Thái Bình Dương như lời phát biểu của Thủ tướng N. Rao tại Viện Nghiên cứu Đông Nam Á (Singapore) là “tấm ván bật để chúng tôi tiến vào thị trường toàn cầu” thì Đông Nam Á có thể coi là điểm đầu tiên mà Ấn Độ cần đặt chân tới. Chính sách hướng Đông của Ấn Độ có bốn mục tiêu chính là cải cách kinh tế, duy trì sự phát triển nhanh, hòa nhập nền kinh tế khu vực và phát triển bền vững. Mặc dù phạm vi hướng Đông được mở rộng vào năm 2000, song trọng tâm của chính sách này vẫn là Đông Nam Á, tập trung vào phát triển trao đổi thương mại và an ninh khu vực. Nhờ chính sách hướng Đông, quan hệ Ấn Độ - ASEAN đã có những bước chuyển biến tích cực. Sau 20 năm quan hệ đối thoại, năm 2012, ASEAN và Ấn Độ đã quyết định nâng mối quan hệ lên tầm đối tác chiến lược. Tuy nhiên, quan hệ Ấn Độ - ASEAN mới thiên về bề nổi, Ấn Độ dường như vẫn chỉ là “người quan sát” trong các vấn đề của khu vực nhưng dự báo trong tương lai, Ấn Độ sẽ tăng cường vai trò của mình tại khu vực này. Việc Ấn Độ đưa ra chính sách này xuất phát từ thực tế Ấn Độ đã có một thực lực lớn hơn để có thể bảo vệ được lợi ích quốc gia trước những mối đe dọa đã và đang ngày càng trở nên nghiêm trọng. Những năm gần đây, trong bối cảnh các vấn đề tranh chấp chủ quyền biển, đảo tại khu vực Biển Đông và biển Hoa Đông tạo nên những thách thức nhất định, đe dọa tự do hàng hải và luật pháp quốc tế, đã tạo ra những mối đe dọa và ảnh hưởng tới lợi ích chiến lược của Ấn Độ, buộc nước này cần thể hiện vai trò tích cực hơn ở Đông Á.
Hội nghị Cấp cao ASEAN - Ấn Độ lần thứ 17 diễn ra theo hình thức trực tuyến, ngày 12-11-2020 _Ảnh: TTXVN
Tại Hội nghị về biến đổi khí hậu ở Paris năm 2015, Ấn Độ đã đưa ra sáng kiến thành lập tổ chức Liên minh năng lượng mặt trời quốc tế (International Solar Alliance - ISA) với trụ sở đặt tại Ấn Độ. Mỹ không hoàn toàn hoan nghênh sáng kiến này bởi Mỹ không muốn từ bỏ vai trò dẫn dắt đối với vấn đề biến đổi khí hậu. Việc Ấn Độ tham gia ký thỏa thuận biến đổi khí hậu quốc tế có ý nghĩa quan trọng giúp nâng cao tính chính danh của thỏa thuận này bởi Ấn Độ là một nước lớn và cũng là nước có lượng khí phát thải cao thứ tư thế giới (mặc dù kém xa ba nước đứng đầu). Do đó, đây là vấn đề Ấn Độ sẽ không bị thua thiệt khi tham gia.
Tuy nhiên, việc Ấn Độ nhiệt tình ủng hộ những vấn đề biến đổi khí hậu cũng bắt nguồn từ sức ép trong nước. Ngày càng có nhiều áp lực từ các tổ chức xã hội và người dân yêu cầu Chính phủ phải giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng, đặc biệt là ở Thủ đô New Delhi. Thủ tướng N. Modi cũng khẳng định việc Ấn Độ cởi mở hơn đối với vấn đề biến đổi khí hậu là nhằm đáp ứng lợi ích riêng của Ấn Độ chứ không vì chịu áp lực quốc tế. Điều này cho thấy, các chính trị gia Ấn Độ luôn ưu tiên các vấn đề trong nước hơn, qua đó ủng hộ định hướng “tự chủ” của Ấn Độ hơn là định hướng “đoàn kết” toàn cầu. Trong vấn đề biến đổi khí hậu, hầu hết giới tinh hoa hoạch định chính sách đối ngoại của Ấn Độ đều cho rằng, các nước phương Tây phải chịu trách nhiệm lớn hơn các nước khác, xét trên lượng khí thải nhà kính vượt trội của các nước này.
Có thể thấy, Ấn Độ đã chủ động tham gia hội nhập toàn cầu hơn nhằm bảo vệ sự tự chủ về kinh tế của mình. Năm 2016, Ấn Độ từng cùng các cường quốc mới nổi khác là Brazil, Trung Quốc và Nam Phi phản đối việc các nước phương Tây muốn thắt chặt quy định về sở hữu trí tuệ trong Tổ chức Thương mại thế giới (WTO). Điều này cho thấy, Ấn Độ đã có cách tiếp cận mang tính chọn lọc hơn trong quá trình hội nhập quốc tế sau năm 1991 với những cách thức riêng để có thể thích nghi tốt hơn với trật tự thế giới mới.
Xu thế đa phương chọn lọc và các cơ chế song song
Việc Ấn Độ chấp nhận nhiều nguyên tắc của trật tự kinh tế toàn cầu hiện nay cho thấy nước này đã bắt đầu tham gia các thể chế đa phương một cách có chọn lọc hơn và xây dựng các cơ chế đa phương song song với các thể chế đó.
Chủ nghĩa đa phương có chọn lọc cho phép các cường quốc mới nổi tham gia các diễn đàn đa phương toàn cầu mà không phải chấp nhận toàn bộ nội dung, điều kiện mang tính tự do hóa của quá trình toàn cầu hóa. Họ có thể từ chối hoặc nhượng bộ về một số vấn đề, như nhà nước can thiệp thông qua điều tiết giá cả hàng hóa để bảo vệ các ngành bán lẻ trong nước, trong khi đồng thời vẫn tham gia quá trình toàn cầu hóa trên các lĩnh vực khác. Những nghiên cứu gần đây về ưu tiên của các cường quốc mới nổi trong quản lý kinh tế đã mô tả cách tiếp cận này; đồng thời, chỉ ra rằng những nước này có chung một tầm nhìn về “triển khai chính sách một cách vừa thực dụng, vừa thận trọng nhằm xử lý tác động của toàn cầu hóa”.
Ấn Độ còn nỗ lực thích nghi với hệ thống toàn cầu theo một cách khác, đó là tạo ra các thể chế đa phương mới song song với những thể chế đã có. Ấn Độ cho rằng, các định chế quốc tế song song có thể duy trì trật tự tự do toàn cầu chứ không mang lại tác động tiêu cực và quan trọng hơn là các thể chế đa phương mới này sẽ giúp tăng cường chia sẻ quyền lực giữa các nước, cũng như phản ánh tốt hơn nhu cầu của các cường quốc mới nổi. Ngân hàng Phát triển mới (NDB) do các nước thuộc Nhóm các nền kinh tế mới nổi (BRICS) thành lập là minh chứng cho thấy sự cân bằng này. Ý tưởng thành lập NDB được đưa ra năm 2012 tại Hội nghị thượng đỉnh BRICS tại New Delhi (Ấn Độ), trong đó tuyên bố NDB được thành lập nhằm huy động các nguồn lực phục vụ xây dựng kết cấu hạ tầng, các dự án phát triển bền vững ở các nước BRICS và các nền kinh tế mới nổi khác, cũng như các nước đang phát triển, nhằm hỗ trợ các định chế tài chính khu vực và đa phương trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển toàn cầu. Bắt đầu hoạt động từ năm 2014 với trụ sở đặt tại Thượng Hải (Trung Quốc) và Ấn Độ làm Chủ tịch đầu tiên, chỉ trong vòng hai năm, NDB đã phát hành “trái phiếu xanh” thành công, tăng 3 tỷ NDT trong thị trường trái phiếu Trung Quốc, giúp cung cấp tài chính cho các dự án “xanh” bảo vệ môi trường ở các nước BRICS.
Lãnh đạo các nước tham dự Hội nghị thượng đỉnh BRICS ở Brasilia, Brazil, ngày 13-11-2019 _Ảnh: AFP/TTXVN
Cũng như các cường quốc mới nổi khác, Ấn Độ không chấp nhận các giá trị và cơ cấu quyền lực của trật tự kinh tế hiện nay, thậm chí còn bày tỏ sự bất mãn về trật tự chính trị này. Có thể thấy rõ điều này khi Ấn Độ phản đối việc phương Tây làm xói mòn khái niệm về chủ quyền kể từ sau Chiến tranh lạnh. Ấn Độ thường phản đối, bỏ phiếu trắng tại Liên hợp quốc đối với các sự kiện nhuốm màu chủ nghĩa can thiệp của Mỹ khi Ấn Độ giữ ghế Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2011 - 2012. Năm 2003, khi Ấn Độ bắt đầu tham gia các cuộc đàm phán chưa từng có về ký kết thỏa thuận hạt nhân dân sự (mặc dù Ấn Độ không tham gia ký hiệp định cấm phổ biến vũ khí hạt nhân - NPT), Mỹ đã gây áp lực để Ấn Độ cử quân đội tham gia cuộc xâm lược Iraq do Mỹ dẫn đầu, cuối cùng Ấn Độ từ chối đề nghị này của Mỹ. Mặc dù Chính phủ Ấn Độ dưới thời Thủ tướng B.Vajpayee lúc đó có xu hướng thân Mỹ nhưng nước này cũng không thể chấp nhận việc gửi binh sĩ Ấn Độ đi chiến đấu dưới lá cờ của Mỹ, mà không phải của Liên hợp quốc.
Đối với các vấn đề về trật tự quốc tế, liệu Ấn Độ sẽ lựa chọn trở thành một cường quốc truyền thống - vốn luôn ưu tiên tăng cường sức mạnh quân sự hay là theo chủ nghĩa liên minh nhằm cân bằng với các nước lớn? Những người theo chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa dân tộc cứng rắn kêu gọi Ấn Độ trở thành cường quốc truyền thống, nhưng chỉ một bộ phận rất nhỏ theo chủ nghĩa hiện thực ủng hộ Ấn Độ liên minh chiến lược với Mỹ. Trong khi những người theo chủ nghĩa dân tộc tỏ ra nghi kỵ sâu sắc đối với Mỹ thì những người theo chủ nghĩa hiện thực nhận thấy những lợi ích khi trở thành đồng minh của Mỹ. Tuy nhiên, chính sách “Nước Mỹ trên hết” của cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump khiến những người theo chủ nghĩa hiện thực Ấn Độ rơi vào thế yếu. Kết quả là, họ có thể sẽ phải thỏa hiệp và chấp nhận việc Ấn Độ sẽ tăng cường “sức mạnh cứng” chứ không trở thành đồng minh với Mỹ. Những người theo chủ nghĩa toàn cầu muốn Ấn Độ tập trung vào tăng trưởng kinh tế và không bị phân tâm bởi việc theo đuổi sức mạnh quân sự cho dù có là đồng minh của Mỹ hay không.
Ấn Độ có truyền thống ủng hộ một trật tự toàn cầu đa cực hơn là trật tự hai cực hay đơn cực. Cho đến giữa những năm 2000, các nhà lãnh đạo Ấn Độ vẫn cho rằng một thế giới đa cực sẽ tạo ra một trật tự công bằng hơn, trong đó Ấn Độ sẽ có tiếng nói lớn hơn. Ấn Độ và Trung Quốc từ lâu đã chia sẻ về lập trường này và thường tuyên bố như vậy tại các cuộc gặp song phương cũng như hội nghị thượng đỉnh của BRICS. Vấn đề ở đây là, Ấn Độ và Trung Quốc có thể dung hòa những khác biệt còn tồn tại giữa hai nước để có thể duy trì những mục tiêu chung trong bối cảnh trật tự toàn cầu hiện nay. Dựa trên cơ sở những lợi ích chung lâu dài của hai cường quốc mới nổi này, có thể thấy, lựa chọn khả thi nhất là Trung Quốc và Ấn Độ sẽ tránh leo thang căng thẳng, tiếp tục duy trì quan hệ tốt đẹp.
Trong xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, kể từ năm 1991, Ấn Độ đã điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng thúc đẩy tự do hóa, mở cửa và tăng cường hội nhập kinh tế với khu vực và thế giới, qua đó giúp Ấn Độ không ngừng nâng cao vị thế quốc tế. Trong tương lai, với hướng phát triển theo cách riêng của mình, Ấn Độ sẽ không ngừng khẳng định quyền tự chủ chiến lược của mình khi đóng vai trò then chốt trong cạnh tranh nước lớn, đồng thời bảo đảm vẫn có thể đưa ra quyết định độc lập vì lợi ích riêng của Ấn Độ. Điều này sẽ đưa Ấn Độ trở thành một cường quốc hàng đầu với tiếng nói riêng trong trật tự thế giới đang không ngừng thay đổi./.