Liên kết vùng trong phát triển kinh tế di sản tại tỉnh Quảng Ninh

Nguyễn Huy Hùng
Học viện Quân y
23:03, ngày 05-12-2024

Liên kết vùng là yếu tố quan trọng trong việc phát triển kinh tế di sản tại tỉnh Quảng Ninh, giúp tối ưu hóa nguồn lực, gia tăng giá trị kinh tế, và đảm bảo tính bền vững. Với vị trí địa lý chiến lược và hệ thống di sản đa dạng, tỉnh Quảng Ninh có tiềm năng trở thành trung tâm liên kết các tỉnh miền Bắc, đồng thời kết nối với các thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng này, cần có các giải pháp liên kết vùng hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và du lịch đang chịu áp lực cạnh tranh ngày càng lớn.

Thực trạng liên kết vùng trong phát triển kinh tế di sản

Quảng Ninh được coi là cửa ngõ quan trọng của miền Bắc Việt Nam, sở hữu vị trí địa lý đặc biệt với đường biên giới trên bộ và trên biển kéo dài hơn 200 km, tiếp giáp với Trung Quốc. Điều này mang lại lợi thế lớn trong việc giao thương quốc tế, đặc biệt là với thị trường rộng lớn và tiềm năng của tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Không chỉ là trung tâm thương mại và giao lưu văn hóa, tỉnh Quảng Ninh còn nằm trong tam giác kinh tế trọng điểm phía Bắc gồm Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh. Đây là khu vực có kết cấu hạ tầng giao thông phát triển đồng bộ, hiện đại với tuyến cao tốc Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội và cao tốc Vân Đồn - Móng Cái, kết nối liền mạch các khu vực kinh tế lớn. Sân bay quốc tế Vân Đồn, được đưa vào hoạt động từ năm 2018, không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển của du khách mà còn góp phần thúc đẩy kết nối vùng, mở rộng giao thương và hợp tác quốc tế.

Về tài nguyên di sản, tỉnh Quảng Ninh sở hữu một kho tàng phong phú với 630 di tích, trong đó có 8 di tích quốc gia đặc biệt. Nổi bật nhất là vịnh Hạ Long - Di sản Thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận, với hệ thống hang động kỳ vĩ và hệ sinh thái độc đáo. Bên cạnh đó, Khu di tích Yên Tử, được xem là cái nôi của Phật giáo Trúc Lâm tại Việt Nam, mang đậm giá trị lịch sử và tâm linh. Không chỉ có di sản văn hóa và thiên nhiên, tỉnh Quảng Ninh còn có các làng nghề truyền thống, như chế tác than đá, nghề làm thuyền nan, hay văn hóa biển đảo đặc sắc của các ngư dân địa phương. Những nguồn tài nguyên này không chỉ mang giá trị văn hóa, mà còn góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, khi hàng năm thu hút hàng triệu lượt khách du lịch. Năm 2023, lượng du khách đến tỉnh Quảng Ninh đã đạt hơn 13 triệu lượt, đem lại doanh thu gần 27.000 tỷ đồng, cho thấy tiềm năng lớn trong việc khai thác di sản để phát triển kinh tế.

Nhờ vào vị trí chiến lược và tài nguyên di sản phong phú, Quảng Ninh không chỉ đóng vai trò là trung tâm du lịch, văn hóa của miền Bắc mà còn là hạt nhân quan trọng trong việc liên kết và phát triển kinh tế di sản vùng. Điều này giúp tỉnh trở thành điểm tựa quan trọng để kết nối các địa phương lân cận, tạo nên một chuỗi giá trị kinh tế và văn hóa bền vững.

Quảng Ninh, với vai trò là trung tâm kinh tế du lịch của vùng Đông Bắc, đã có những nỗ lực đáng kể trong việc thúc đẩy liên kết vùng. Điển hình là tuyến du lịch Hạ Long - Hải Phòng - Cát Bà, nơi kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ của Vịnh Hạ Long và khu bảo tồn sinh quyển thế giới Cát Bà. Tuyến du lịch này không chỉ thu hút lượng lớn du khách trong và ngoài nước mà còn giúp các địa phương tận dụng được lợi thế đặc thù của mình để bổ trợ lẫn nhau. Ngoài ra, các sự kiện văn hóa nổi bật, như Carnaval Hạ Long hay lễ hội Yên Tử cũng là minh chứng rõ nét cho sự phối hợp giữa Quảng Ninh và các tỉnh lân cận trong việc quảng bá du lịch và phát huy giá trị di sản văn hóa.

Nhờ những nỗ lực trong liên kết vùng, Quảng Ninh đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Trong 9 tháng đầu năm 2023, tỉnh đón hơn 13 triệu lượt khách du lịch, tổng doanh thu đạt khoảng 26.460 tỷ đồng, tăng 34,8% so với cùng kỳ năm trước. Các tuyến cao tốc và sân bay quốc tế mới đã góp phần đáng kể vào việc nâng cao khả năng kết nối và thu hút du khách.

Tuy nhiên, liên kết vùng trong phát triển kinh tế di sản tại Quảng Ninh vẫn tồn tại nhiều bất cập. Một trong những hạn chế lớn nhất là sự thiếu đồng bộ và chiến lược dài hạn trong các hoạt động phối hợp giữa các địa phương. Nhiều tuyến du lịch liên kết vẫn chủ yếu mang tính tự phát, chưa được quy hoạch bài bản để khai thác tối ưu tiềm năng của cả vùng. Cơ chế phối hợp cụ thể giữa các tỉnh trong việc chia sẻ nguồn lực và lợi ích cũng chưa được thiết lập rõ ràng, dẫn đến tình trạng cạnh tranh nội vùng thay vì hợp tác cùng phát triển. Ví dụ, một số địa phương tập trung phát triển sản phẩm du lịch tương tự nhau, gây ra sự phân tán nguồn lực và làm giảm sức hút đối với du khách.

Bên cạnh đó, hạ tầng kết nối giữa các tỉnh, dù đã có nhiều cải thiện, vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển bền vững. Các tuyến giao thông liên vùng, như đường cao tốc hay hệ thống cảng biển tuy đã được đầu tư nhưng vẫn cần tiếp tục nâng cấp để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc di chuyển của du khách. Đồng thời, việc thiếu sự phối hợp trong quảng bá du lịch liên vùng cũng là một rào cản. Mỗi địa phương vẫn chủ yếu quảng bá theo cách riêng lẻ, thiếu các chiến dịch chung để giới thiệu toàn diện các điểm đến di sản của cả vùng.

Nhìn chung, mặc dù Quảng Ninh đã có nhiều nỗ lực trong việc thúc đẩy liên kết vùng, song hiệu quả đạt được vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Việc xây dựng một cơ chế phối hợp rõ ràng, chiến lược dài hạn và nâng cao nhận thức về lợi ích chung trong phát triển kinh tế di sản là điều cần thiết để khắc phục các bất cập hiện tại.

Giải pháp thúc đẩy liên kết vùng trong phát triển kinh tế di sản

Liên kết vùng là yếu tố then chốt để phát triển kinh tế di sản bền vững tại tỉnh Quảng Ninh và các tỉnh lân cận, giúp tối ưu hóa nguồn lực và gia tăng giá trị kinh tế. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, cần thực hiện các giải pháp mang tính chiến lược, toàn diện, từ việc xây dựng cơ chế chính sách đến cải thiện kết cấu hạ tầng và khai thác giá trị di sản.

Một là, xây dựng cơ chế và chính sách phối hợp liên vùng.

Một trong những giải pháp cấp bách là thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả giữa tỉnh Quảng Ninh và các tỉnh lân cận. Các địa phương cần thống nhất xây dựng chiến lược phát triển kinh tế di sản chung, trong đó phân rõ vai trò và trách nhiệm của từng tỉnh. Việc thành lập Ban Điều phối Liên vùng về phát triển kinh tế di sản, với sự tham gia của đại diện từ các tỉnh trong vùng, là một bước đi cần thiết. Ban này có nhiệm vụ xây dựng các kế hoạch hành động, điều phối nguồn lực, giám sát thực hiện và bảo đảm lợi ích được chia sẻ công bằng giữa các địa phương.

Ngoài ra, cần có những chính sách khuyến khích đầu tư liên tỉnh, đặc biệt trong các dự án phát triển hạ tầng du lịch, bảo tồn di sản và xây dựng các sản phẩm du lịch chung. Chính phủ và các cơ quan quản lý cũng nên ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị du lịch liên vùng, đồng thời khuyến khích sự hợp tác công - tư trong việc phát triển các dự án có quy mô lớn.

Hai là, phát triển các tuyến du lịch liên vùng.

Việc xây dựng và phát triển các tuyến du lịch liên vùng là một giải pháp quan trọng nhằm khai thác tối đa tiềm năng kinh tế di sản. Một số tuyến du lịch có thể được triển khai bao gồm:

Tuyến “Hành trình Phật giáo”: Kết nối các điểm di sản văn hóa và tâm linh như Yên Tử (tỉnh Quảng Ninh), chùa Bái Đính (tỉnh Ninh Bình) và chùa Hương (Thủ đô Hà Nội). Tuyến này không chỉ thu hút khách du lịch trong nước mà còn hấp dẫn khách quốc tế, đặc biệt là từ các quốc gia Phật giáo.

Tuyến du lịch biển đảo: Kết nối vịnh Hạ Long, đảo Cô Tô (tỉnh Quảng Ninh) và khu bảo tồn sinh quyển Cát Bà (tỉnh Hải Phòng). Tuyến này sẽ mang đến trải nghiệm kết hợp giữa khám phá thiên nhiên và văn hóa biển đảo đặc sắc.

Tuyến du lịch văn hóa - lịch sử: Kết nối các di tích lịch sử và văn hóa quan trọng, như Bạch Đằng Giang (thành phố Hải Phòng), khu di tích Đông Triều (tỉnh Quảng Ninh) và thành cổ Luy Lâu (tỉnh Bắc Ninh). Tuyến này giúp quảng bá các giá trị văn hóa lịch sử của vùng Đông Bắc.

Để triển khai hiệu quả các tuyến du lịch này, cần đầu tư vào hạ tầng giao thông liên vùng, cải thiện hệ thống đường bộ, đường thủy và đường hàng không. Đồng thời, các địa phương cần hợp tác xây dựng sản phẩm du lịch đặc trưng, liên kết trong hoạt động quảng bá và quản lý tuyến du lịch.

Ba là, tăng cường đầu tư vào hạ tầng kết nối liên vùng.

Hạ tầng giao thông là yếu tố quyết định sự thành công của liên kết vùng trong phát triển kinh tế di sản. Tỉnh Quảng Ninh đã có những bước tiến lớn trong đầu tư hạ tầng, với việc hoàn thành các tuyến cao tốc như Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội, Vân Đồn - Móng Cái và sân bay quốc tế Vân Đồn. Tuy nhiên, cần tiếp tục đầu tư mở rộng mạng lưới giao thông liên tỉnh, nâng cấp các tuyến đường kết nối đến các điểm di sản và các khu du lịch trọng điểm.

Bên cạnh đó, cần xây dựng hệ thống cảng biển và bến tàu hiện đại để phục vụ du lịch biển đảo. Ví dụ, các cảng du lịch tại Hạ Long, Cát Bà và Cô Tô cần được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu của du khách quốc tế. Hạ tầng công nghệ thông tin, như mạng lưới internet tốc độ cao tại các điểm du lịch, cũng cần được cải thiện để hỗ trợ việc quản lý và quảng bá du lịch.

Bốn là, ứng dụng công nghệ số trong quảng bá và quản lý di sản.

Công nghệ số đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các điểm đến di sản và quảng bá du lịch liên vùng. Các địa phương trong vùng Đông Bắc nên hợp tác xây dựng một nền tảng trực tuyến chung, nơi cung cấp thông tin chi tiết về các điểm đến, tuyến du lịch, sự kiện văn hóa và dịch vụ du lịch. Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để tạo ra trải nghiệm tham quan trực tuyến cũng là một cách hiệu quả để thu hút khách du lịch.

Ngoài ra, việc ứng dụng dữ liệu lớn (big data) để phân tích hành vi và nhu cầu của du khách sẽ giúp các địa phương đưa ra chiến lược phát triển sản phẩm du lịch phù hợp hơn. Hệ thống quản lý đặt chỗ và thanh toán trực tuyến cũng cần được tích hợp để tạo thuận lợi cho du khách trong việc lên kế hoạch và trải nghiệm các tuyến du lịch liên vùng.

Năm là, nâng cao nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực.

Để bảo đảm sự bền vững trong liên kết vùng, cần nâng cao nhận thức của các bên liên quan, từ chính quyền địa phương, doanh nghiệp đến cộng đồng dân cư, về lợi ích và vai trò của liên kết vùng trong phát triển kinh tế di sản. Các chương trình đào tạo và tập huấn về quản lý du lịch, bảo tồn di sản và kỹ năng phục vụ du khách cần được triển khai thường xuyên.

Ngoài ra, việc nâng cao năng lực ngoại ngữ và hiểu biết về văn hóa quốc tế cho lao động trong ngành du lịch cũng rất cần thiết, đặc biệt khi hướng đến việc thu hút khách du lịch quốc tế. Chính quyền các địa phương có thể hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức quốc tế để thực hiện các chương trình này.

Sáu là, thúc đẩy hợp tác công - tư.

Hợp tác công - tư (PPP) là mô hình hiệu quả để huy động nguồn lực phát triển kinh tế di sản. Các địa phương nên kêu gọi đầu tư từ các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước vào các dự án hạ tầng, sản phẩm du lịch và bảo tồn di sản. Đồng thời, cần xây dựng các cơ chế ưu đãi và hỗ trợ để khuyến khích doanh nghiệp tham gia các dự án liên kết vùng, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển du lịch bền vững.

Bảy là, quảng bá hình ảnh du lịch liên vùng ra quốc tế.

Các địa phương trong vùng cần phối hợp tổ chức các chiến dịch quảng bá du lịch chung, tập trung vào các thị trường quốc tế tiềm năng, như Đông Bắc Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Việc tham gia các hội chợ du lịch quốc tế, tổ chức các sự kiện xúc tiến du lịch và xây dựng thương hiệu chung cho các tuyến du lịch liên vùng sẽ giúp nâng cao sức hút và gia tăng lượng khách du lịch đến vùng Đông Bắc.

Với những giải pháp trên, liên kết vùng trong phát triển kinh tế di sản tại Quảng Ninh và các tỉnh lân cận sẽ được thúc đẩy một cách hiệu quả hơn, không chỉ tối ưu hóa nguồn lực mà còn mang lại lợi ích kinh tế, văn hóa và xã hội bền vững. Với vị thế và tiềm năng sẵn có, tỉnh Quảng Ninh có thể trở thành hạt nhân kết nối, dẫn dắt sự phát triển kinh tế di sản của cả vùng Đông Bắc Việt Nam./.