Hợp tác kinh tế Việt Nam - Brazil: Thực trạng và triển vọng

TS Đinh Thị Thùy Linh
Viện Nghiên cứu châu Âu và châu Mỹ, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
14:32, ngày 20-10-2025

TCCS - Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thương mại quốc tế dịch chuyển mạnh mẽ, quan hệ kinh tế Việt Nam - Brazil ngày càng được củng cố. Brazil là nền kinh tế lớn nhất Nam Mỹ, giàu tiềm năng về nông nghiệp, năng lượng và công nghiệp chế biến, trong khi Việt Nam nổi lên như một trung tâm sản xuất - xuất khẩu năng động của châu Á. Sự bổ trợ lẫn nhau về cơ cấu hàng hóa, cùng với khuôn khổ hợp tác song phương và đa phương, tạo nền tảng quan trọng cho việc thúc đẩy trao đổi thương mại, đầu tư và liên kết doanh nghiệp. Tuy nhiên, mối quan hệ này vẫn còn nhiều thách thức, từ khoảng cách địa lý, chi phí logistics đến rào cản kỹ thuật và mức độ hiểu biết thị trường.

Brazil - đối tác kinh tế đầy tiềm năng

Brazil là nền kinh tế lớn nhất khu vực Mỹ Latinh và đứng thứ mười trên thế giới với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đạt 2,18 nghìn tỷ USD vào năm 2024(1). Sau đại dịch COVID-19 và giai đoạn phục hồi chậm, kinh tế nước này tăng trưởng vượt dự báo, đạt 3,2% năm 2023 và 3,4% năm 2024, chủ yếu nhờ sự bứt phá của ngành dịch vụ và công nghiệp(2). Lạm phát duy trì ở mức 4,6% vào năm 2023 và khoảng 5% đầu năm 2025(3). Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể từ mức đỉnh 14% trong đại dịch COVID-19 xuống còn khoảng 6,2% vào cuối năm 2024, phản ánh sự phục hồi rõ nét của thị trường lao động(4). Tuy vậy, lao động phi chính thức vẫn chiếm tỷ lệ cao, nhất là ở các khu vực thu nhập thấp. Tỷ lệ nghèo đói đã giảm từ 31,6% năm 2022 xuống còn 27,4% năm 2023, giúp khoảng 8,7 triệu người thoát nghèo(5).

Nền kinh tế Brazil có cơ cấu đa dạng, trong đó các ngành dịch vụ, công nghiệp và nông nghiệp giữ vai trò quan trọng. Năm 2024, ngành dịch vụ đóng góp gần 59% GDP và tạo việc làm cho hơn 70% lực lượng lao động. Sau đại dịch COVID-19, khu vực này phục hồi mạnh mẽ, nhất là ở các lĩnh vực bán lẻ, tài chính, hậu cần và du lịch, với tốc độ tăng trưởng đạt 3,7% trong năm 2024, trở thành trụ cột cho tăng trưởng kinh tế quốc gia(6). Ngành công nghiệp đóng góp khoảng 22% GDP trong các năm 2023 và năm 2024. Sản xuất công nghiệp tăng 3,3% vào năm 2024, nhờ vào các lĩnh vực xây dựng, chế tạo và năng lượng(7). Trong khi đó, mặc dù chỉ chiếm 8% GDP, ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu (chiếm 40%). Brazil là quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu các mặt hàng nông sản, như đậu nành, thịt bò, mía và cà phê. Năm 2024, sản lượng nông nghiệp bị giảm sút do biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, số liệu thống kê quý I-2025 cho thấy, sản lượng nông nghiệp có sự phục hồi, tăng 12,2% so với cùng kỳ năm 2024(8).

Ủy viên Bộ Chính trị, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính hội kiến Tổng thống Brazil Lula da Silva tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 47 và các Hội nghị cấp cao liên quan diễn ra tại Kuala Lumpur (Malaysia), ngày 26-10-2025_Ảnh: TTXVN

Về kinh tế đối ngoại, Brazil duy trì mức thâm hụt tài khoản vãng lai từ -1,6% đến -2,8% GDP, với xuất khẩu hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu thâm hụt(9). Các đối tác xuất khẩu chính của Brazil bao gồm Trung Quốc, Hoa Kỳ và Argentina, với các mặt hàng chủ lực như đậu nành, quặng sắt và dầu thô. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ghi nhận sự phục hồi nhẹ, tăng từ 62,44 tỷ USD (năm 2023) lên 71,07 tỷ USD (năm 2024)(10). Dự báo trong thời gian tới, kim ngạch trao đổi thương mại của Brazil phụ thuộc lớn vào giá cả hàng hóa toàn cầu, biến động địa - chính trị và khả năng đa dạng hóa cơ cấu xuất khẩu. Việc hội nhập sâu hơn vào mạng lưới thương mại toàn cầu được nước này cân nhắc nhằm đạt được tiến độ trong các thỏa thuận khu vực, như đàm phán Mercosur - Liên minh châu Âu (EU), cùng với hiệu quả trong quản lý.

Mặc dù đạt kết quả tích cực, Brazil vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn. Lạm phát chịu áp lực từ giá cả năng lượng toàn cầu và sự hạn chế nguồn cung trong nước, khiến sức mua hộ gia đình suy giảm và niềm tin doanh nghiệp bị ảnh hưởng. Để kiểm soát lạm phát, Ngân hàng Trung ương Brazil buộc phải duy trì chính sách thắt chặt tiền tệ nhưng gây nguy cơ kìm hãm nhu cầu và đầu tư trong nước trong suốt năm 2025. Đồng thời, tình hình tài khóa bộc lộ nhiều bất ổn: chi tiêu bắt buộc cao, hệ thống thuế phân mảnh và chi phí an sinh xã hội ngày càng lớn, nếu không được cải cách toàn diện sẽ tạo áp lực nặng nề lên ngân sách công.

Hợp tác kinh tế Việt Nam - Brazil

Về thương mại

Mặc dù cách xa về địa lý và khác biệt về văn hóa, quan hệ kinh tế song phương giữa Việt Nam và Brazil vẫn tăng trưởng đều. Tổng kim ngạch thương mại hai chiều tăng nhanh từ mức 0,11 tỷ vào năm 2005 lên 4,73 tỷ vào năm 2020(11). Năm 2024, kim ngạch thương mại hai chiều tăng vọt với mức kỷ lục là 7,87 tỷ USD (tăng 12,2% so với cùng kỳ năm 2023)(12). Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt 2,6 tỷ USD, nhập khẩu là 5,37 tỷ USD. Trong 5 tháng đầu năm 2025, thương mại song phương đạt 3,33 tỷ USD. Tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Brazil đạt 1,11 tỷ USD, trong khi kim ngạch nhập khẩu từ Brazil đạt 2,2 tỷ USD, giảm lần lượt 2,2% và 6,3%.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam bao gồm điện thoại di động và linh kiện, dệt may, giày dép, nông sản chế biến như cà phê hòa tan. Trong khi đó, Brazil xuất khẩu sang Việt Nam chủ yếu các sản phẩm nông sản như đậu nành, ngô, sợi bông thô(13). Cơ cấu thương mại song phương phản ánh rõ sự bổ sung lẫn nhau giữa hai nền kinh tế. Tuy nhiên, thương mại song phương tập trung vào một số mặt hàng chính, thiếu sự đa dạng hóa, và chưa tận dụng hết tiềm năng của các ngành như thực phẩm chế biến hoặc công nghệ cao.

Quan hệ thương mại Việt Nam - Brazil đối mặt với một số thách thức. Trước hết, khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia, với thời gian vận chuyển đường biển trung bình từ cảng của Việt Nam đến cảng của Brazil kéo dài 25 - 30 ngày, dẫn đến chi phí logistics chiếm tới 15 - 20% giá trị hàng hóa. Việc thiếu các tuyến vận chuyển trực tiếp buộc hàng hóa phải trung chuyển qua các cảng lớn ở châu Âu hoặc Bắc Mỹ, làm tăng chi phí và thời gian giao hàng. Chưa kể, sự thiếu vắng của hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và Khối thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur) khiến các sản phẩm Việt Nam chịu mức thuế nhập khẩu trung bình 10 - 15% tại Brazil, cao hơn so với các nước như Trung Quốc, Ấn Độ(14). Các rào cản phi thuế quan, như quy định kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt của Brazil đối với mặt hàng cà phê chế biến hoặc tiêu chuẩn an toàn thực phẩm đối với mặt hàng thủy sản Việt Nam, làm tăng chi phí giao dịch, ước tính thêm 5 - 8% giá trị hàng hóa. Hơn nữa, sự thiếu hiểu biết về thị trường, cùng rào cản ngôn ngữ khiến doanh nghiệp hai nước gặp khó khăn trong việc xây dựng mạng lưới phân phối. Cuối cùng, các chính sách bảo hộ thương mại của Brazil, như thuế chống bán phá giá đối với mặt hàng giày dép, hạn chế khả năng cạnh tranh của các sản phẩm Việt Nam.

Bất chấp những thách thức, quan hệ thương mại Việt Nam - Brazil mang lại nhiều cơ hội triển vọng: Một là, xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, với sự dịch chuyển sản xuất, tạo cơ hội cho Việt Nam củng cố vị thế là trung tâm sản xuất công nghiệp của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Theo World Bank (năm 2024), kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng điện tử và dệt may của Việt Nam sang các thị trường mới nổi, bao gồm Brazil, tăng trung bình 10% mỗi năm trong giai đoạn 2018 - 2023. Hai là, nhu cầu nhập khẩu nông sản của Việt Nam, như ngô, thức ăn chăn nuôi, tiếp tục tăng để đáp ứng ngành chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, mở ra cơ hội cho Brazil duy trì vị thế nhà cung cấp chủ lực(15). Ba là, sự gia tăng hợp tác Nam - Nam thông qua các diễn đàn như Nhóm các nền kinh tế mới nổi (BRICS) và ASEAN - Cộng đồng các quốc gia Mỹ Latinh và Caribe (CELAC) tạo điều kiện để hai nước khai thác các thị trường mới. Bốn là, sự phát triển của thương mại điện tử, với các nền tảng như Mercado Livre (Brazil) và Shopee (Việt Nam), mang lại cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam quảng bá trực tiếp các sản phẩm như cà phê hòa tan và thủy sản chế biến đến người tiêu dùng Brazil.

Về hợp tác đầu tư

Quan hệ đầu tư giữa Việt Nam và Brazil hiện nay còn ở mức khiêm tốn so với tiềm năng của hai nền kinh tế. Tính đến tháng 10-2024, Brazil có 7 dự án đầu tư tại Việt Nam với tổng vốn đầu tư 3,85 triệu USD, tập trung vào các lĩnh vực chế tạo, bán buôn, bán lẻ và hoạt động khoa học - công nghệ(16). Ngoài ra, các dự án đầu tư của Brazil tập trung vào lĩnh vực chế biến nông sản và nông nghiệp công nghệ cao. Đơn cử như, Tập đoàn JBS có mặt tại Việt Nam từ năm 2021, đến nay đã thành lập 2 công ty tại Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực phân phối thực phẩm đông lạnh và sản xuất thuộc da. Đây là tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực chế biến thực phẩm, có trụ sở chính tại Brazil và văn phòng đại diện tại 24 quốc gia và vùng lãnh thổ. Ngược lại, đầu tư từ Việt Nam sang Brazil chưa nhiều, với một dự án có tổng vốn là 300 nghìn USD(17).

Brazil là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chế biến nông sản và logistic. Đồng thời, với môi trường đầu tư được cải thiện và vị trí chiến lược trong ASEAN, Việt Nam đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư Brazil, nhất là trong các ngành năng lượng tái tạo và chế biến thực phẩm. Chẳng hạn như, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) đã trao đổi, tìm kiếm cơ hội hợp tác với Tập đoàn Dầu khí quốc gia Brazil (Petrobras) trong việc phát triển thăm dò khai thác dầu khí, điện gió ngoài khơi, thu hồi và lưu trữ carbon, sản xuất phân đạm(18).

Tuy nhiên, quan hệ đầu tư Việt Nam - Brazil hiện còn một số hạn chế. Về môi trường pháp lý và thể chế của Brazil, do hệ thống thuế phức tạp và quy định hành chính rườm rà, làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư Việt Nam. Theo Chỉ số Ease of Doing Business, năm 2023, Brazil xếp hạng 124/190, thấp hơn đáng kể so với Việt Nam (70/190), khiến các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam có tâm lý e ngại khi tiếp cận thị trường này(19). Ngoài ra, chi phí giao dịch cao, bao gồm chi phí vận chuyển (chiếm 15% giá trị đầu tư) và rủi ro tỷ giá (do biến động của đồng real Brazil so với đồng USD), làm giảm tính khả thi của các dự án đầu tư. Hơn nữa, sự thiếu thông tin thị trường và mạng lưới kết nối doanh nghiệp hạn chế khả năng của các nhà đầu tư hai nước trong việc xác định cơ hội đầu tư tiềm năng. Cuối cùng, việc thiếu hiệp định bảo vệ đầu tư song phương giữa Việt Nam và Brazil tạo ra rủi ro pháp lý, đặc biệt trong các ngành yêu cầu vốn lớn như năng lượng hay công nghiệp chế biến.

Tiềm năng khai thác trong quan hệ đầu tư Việt Nam - Brazil còn rất lớn. Với vị thế trung tâm sản xuất của ASEAN và môi trường đầu tư cải thiện, Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư Brazil trong các lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo và chế biến thực phẩm. Kinh nghiệm của Brazil trong sản xuất ethanol từ mía có thể được áp dụng tại Việt Nam thông qua các dự án liên doanh trong năng lượng sinh khối. Trong khi đó, nắm giữ thị trường nội địa hơn 200 triệu dân và đóng vai trò trung tâm của Mercosur, Brazil cung cấp cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào các ngành chế biến nông sản và logistics. Sự phát triển của công nghệ tài chính (fintech) tại cả hai quốc gia, với hệ thống Pix của Brazil và các nền tảng như Momo tại Việt Nam, mở ra cơ hội cho các dự án đầu tư vào công nghệ tài chính. Các chương trình hợp tác Nam - Nam và diễn đàn đa phương như BRICS cung cấp cơ hội để hai nước thu hút đầu tư từ các quỹ quốc tế.

Về hợp tác tiềm năng

Quan hệ kinh tế song phương Việt Nam - Brazil vẫn chưa phát huy tối đa tiềm năng. Hiện nay chưa có FTA giữa Việt Nam và Mercosur - khối thương mại Nam Mỹ mà Brazil là thành viên chính. Việc thiếu khuôn khổ thể chế toàn diện đã hạn chế hội nhập thương mại và hợp tác đầu tư. Cả hai nước đều thể hiện quyết tâm tăng cường quan hệ kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh thúc đẩy hợp tác Nam - Nam và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Do vậy, nhiều lĩnh vực tiềm năng để Việt Nam và Brazil tăng cường hợp tác.

Thứ nhất, nông nghiệp và kinh doanh nông nghiệp, Brazil là một trong những quốc gia dẫn đầu về sản xuất và công nghệ nông nghiệp, còn Việt Nam là thị trường nhập khẩu lớn thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thô. Thế mạnh của Brazil trong nông nghiệp nhiệt đới, như cây trồng công nghệ sinh học, canh tác chính xác và kỹ thuật chống chịu khí hậu, có thể mang lại giá trị cho Việt Nam, nhất là trong việc hiện đại hóa nông nghiệp và bảo đảm an ninh lương thực. Đơn cử như, kinh nghiệm của Brazil trong sản xuất đậu nành và thịt bò quy mô lớn có thể hỗ trợ ngành chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản của Việt Nam, vốn phụ thuộc nhiều vào thức ăn nhập khẩu.

Thứ hai, năng lượng tái tạo và chuyển đổi xanh. Brazil có hệ thống năng lượng tái tạo phát triển, với hơn 80% điện năng từ các nguồn tái tạo, đặc biệt là thủy điện và nhiên liệu sinh học. Việt Nam đạt tiến bộ trong năng lượng mặt trời và gió, có thể học hỏi kinh nghiệm của Brazil về năng lượng sinh khối và sản xuất ethanol bền vững. Các liên doanh, chia sẻ kiến thức và chuyển giao công nghệ trong kết cấu hạ tầng năng lượng sạch là hướng đi hiệu quả khi cả hai nước đều cam kết thực hiện Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.

Thứ ba, công nghệ và kinh tế số. Brazil ghi nhận tăng trưởng mạnh trong fintech, thanh toán số (như Pix) và thương mại điện tử, trong khi Việt Nam là một trong những nền kinh tế số phát triển nhanh nhất Đông Nam Á. Hợp tác trong kết cấu hạ tầng số, an ninh mạng và logistics thông minh có thể mang lại lợi ích chung. Hai nước đều có hệ sinh thái đổi mới sáng tạo đang phát triển, được hỗ trợ bởi dân số trẻ và am hiểu công nghệ. Các chương trình như Startup Brasil hay Trung tâm Đổi mới quốc gia (NIC) của Việt Nam có thể là nền tảng cho các dự án hợp tác hoặc ươm tạo chung.

Thứ tư, hợp tác trong sản xuất và công nghiệp. Với xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam trở thành điểm đến sản xuất cho các mặt hàng điện tử, dệt may và máy móc. Trong khi đó, Brazil đang nỗ lực phục hồi ngành công nghiệp và giảm phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa. Các doanh nghiệp Brazil có thể hợp tác với Việt Nam để tiếp cận mạng lưới sản xuất khu vực ASEAN, trong khi doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng thị trường nội địa rộng lớn của Brazil và khối Mercosur, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và hàng tiêu dùng.

Khuyến nghị cho Việt Nam

Quan hệ kinh tế Việt Nam - Brazil mang lại cơ hội chiến lược để cả hai quốc gia khai thác thế mạnh bổ sung và mở rộng tiếp cận các thị trường khu vực như ASEAN và Mercosur. Với vai trò là một nền kinh tế năng động tại Đông Nam Á, Việt Nam cần chủ động triển khai các giải pháp để thúc đẩy hợp tác trong thương mại, đầu tư và xây dựng năng lực thể chế.

Một là, Việt Nam cần đẩy nhanh các thỏa thuận thương mại và đầu tư song phương, mở rộng các cuộc đối thoại thể chế với sự tham gia của khu vực tư nhân, hiệp hội ngành và chính quyền địa phương để bảo đảm hợp tác kinh tế gắn kết với thực tiễn.

Hiệp định thương mại ưu đãi (PTA) hay FTA với khối Mercosur, trong đó Brazil là thành viên chủ chốt, sẽ tạo ra một khuôn khổ pháp lý ổn định, giúp giảm thuế quan, hài hòa tiêu chuẩn kỹ thuật, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Để thực hiện, Việt Nam có thể thành lập một nhóm làm việc chuyên trách với khối Mercosur, phối hợp giữa Bộ Công Thương, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) và các hiệp hội ngành, nhằm xác định các mặt hàng ưu tiên và giải quyết rào cản phi thuế quan, chẳng hạn như quy định về kiểm dịch thực vật, tiêu chuẩn an toàn sản phẩm. Việc cải thiện môi trường đầu tư là yếu tố then chốt để thu hút FDI từ Brazil và hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào Brazil. Đồng thời, việc thiết lập một quỹ hỗ trợ đầu tư song phương, phối hợp với các tổ chức tài chính như Ngân hàng Phát triển Việt Nam hoặc các ngân hàng thương mại, sẽ giúp giảm rủi ro tài chính cho doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào Brazil, nhất là trong các ngành chế biến nông sản, như sản xuất thức ăn chăn nuôi, logistics.

Việc mở rộng các diễn đàn kinh doanh song phương, như các sự kiện do VCCI và Phòng Thương mại Brazil - Việt Nam tổ chức, sẽ giúp tăng cường kết nối doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B), nâng cao nhận thức về cơ hội thị trường. Các diễn đàn này cần được tổ chức định kỳ, kết hợp với các hội chợ thương mại và triển lãm ngành, để doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội giới thiệu các sản phẩm chủ lực, như dệt may, giày dép, nông sản chế biến, đồng thời tìm hiểu nhu cầu của thị trường Brazil, đặc biệt trong các lĩnh vực như thực phẩm chế biến và công nghệ nông nghiệp.

Phân loại bưởi xuất khẩu ở đồng bằng sông Cửu Long _Nguồn: nhiepanhdoisong.vn

Hai là, ưu tiên triển khai các biện pháp tạo thuận lợi thương mại để giảm chi phí và tăng hiệu quả trao đổi thương mại với Brazil, bao gồm cải thiện logistics, đồng bộ hóa hải quan và phát triển nền tảng thương mại số.

Khoảng cách địa lý và hạn chế về các tuyến vận chuyển trực tiếp là rào cản lớn, khiến chi phí logistics chiếm tỷ trọng đáng kể trong giao dịch thương mại. Để khắc phục, Việt Nam cần phối hợp với Brazil để thiết lập các tuyến vận chuyển hàng hóa trực tiếp, chẳng hạn như tuyến đường biển qua kênh đào Panama, các tuyến hành lang thương mại kết nối các cảng biển lớn, như cảng Santos của Brazil và cảng Cái Mép - Thị Vải của Việt Nam. Đồng thời, cải thiện cơ sở hạ tầng logistics trong nước, như nâng cấp hệ thống kho bãi, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, để đáp ứng nhu cầu nhập khẩu nông sản từ Brazil, như đậu nành và thịt bò, cũng như xuất khẩu hàng công nghiệp, như điện tử và dệt may, sang thị trường Nam Mỹ.

Việc đồng bộ hóa thủ tục hải quan và tiêu chuẩn chất lượng là ưu tiên quan trọng để giảm thời gian và chi phí thông quan. Hiện nay, các quy định hải quan chưa nhất quán và tiêu chuẩn chất lượng khác nhau giữa hai quốc gia đang làm tăng chi phí giao dịch. Việt Nam cần phối hợp với Brazil để hài hòa hóa các tiêu chuẩn, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiểm dịch thực vật, an toàn thực phẩm, và chứng nhận sản phẩm. Việc áp dụng các nền tảng thương mại số, như cổng thông tin thương mại điện tử song phương, giúp doanh nghiệp hai nước tiếp cận thông tin về quy định, thuế quan và cơ hội thị trường một cách nhanh chóng, minh bạch. Ngoài ra, việc triển khai các hệ thống quản lý hải quan số hóa, như Hệ thống hải quan tự động (VNACCS/VCIS) của Việt Nam, cần được mở rộng để tích hợp với các hệ thống tương tự của Brazil, từ đó giảm thiểu rào cản hành chính và nâng cao hiệu quả thương mại.

Ba là, Việt Nam cần thúc đẩy các nền tảng trao đổi kiến thức thông qua việc thiết lập các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) chung, quan hệ đối tác học thuật và trung tâm đổi mới để tăng cường hợp tác công nghệ và học thuật.

Việc hợp tác với các viện nghiên cứu hàng đầu của Brazil, như Tập đoàn Nghiên cứu Nông nghiệp Brazil (Embrapa), sẽ tạo điều kiện cho việc chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực như nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo, và công nghệ tài chính (fintech). Các trung tâm R&D cần tập trung vào các dự án thí điểm, như phát triển giống cây trồng chống chịu khí hậu hoặc các giải pháp năng lượng sinh khối, để đáp ứng nhu cầu của cả hai quốc gia. Đồng thời, việc tổ chức các chương trình trao đổi học thuật và nghiên cứu viên giữa các trường đại học, như Đại học Bách khoa Hà Nội và Đại học São Paulo, giúp xây dựng mạng lưới tri thức và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Các trung tâm đổi mới, như Trung tâm Đổi mới quốc gia (NIC), có thể hỗ trợ các dự án khởi nghiệp chung trong các lĩnh vực như công nghệ nông nghiệp, thanh toán số, và logistics thông minh, từ đó tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Các chương trình ươm tạo khởi nghiệp và các cuộc thi đổi mới sáng tạo song phương, với sự tham gia của các quỹ đầu tư mạo hiểm, giúp doanh nghiệp trẻ của hai nước tiếp cận vốn và mở rộng thị trường. Việc tổ chức các hội thảo và triển lãm công nghệ song phương tạo cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm từ Brazil trong các lĩnh vực như fintech và thương mại điện tử, đồng thời quảng bá các giải pháp công nghệ của Việt Nam, như ứng dụng thanh toán số hoặc nền tảng logistics thông minh, đến thị trường Nam Mỹ.

Bốn là, Việt Nam và Brazil cần coi nhau là cửa ngõ chiến lược vào các thị trường khu vực lớn hơn, cụ thể là ASEAN và Đông Á đối với Việt Nam và khối Mercosur cùng Mỹ Latinh đối với Brazil.

Với vị trí là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ASEAN, Việt Nam có thể đóng vai trò cầu nối để doanh nghiệp Brazil tiếp cận thị trường 650 triệu dân của khu vực này, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử, dệt may, và nông sản chế biến. Ngược lại, Brazil, với vai trò là nền kinh tế lớn nhất Nam Mỹ và thành viên chủ chốt của khối Mercosur, mang lại cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam thâm nhập thị trường Mỹ Latinh, vốn có quy mô hơn 600 triệu dân. Để thực hiện chiến lược này, Việt Nam cần tăng cường quảng bá hình ảnh như một trung tâm sản xuất và xuất khẩu của ASEAN, thông qua các chiến dịch xúc tiến thương mại tại Brazil và các hội chợ quốc tế, chẳng hạn như Hội chợ Thương mại quốc tế São Paulo.

Việt Nam cần tận dụng các diễn đàn đa phương, như BRICS và ASEAN - CELAC, để nâng cao vị thế ngoại giao kinh tế và thúc đẩy các sáng kiến hợp tác khu vực. Việc tham gia tích cực vào các cuộc đối thoại này sẽ giúp Việt Nam và Brazil xây dựng các liên kết kinh tế chiến lược, từ đó tăng cường ảnh hưởng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Ngoài ra, việc hợp tác với các tổ chức quốc tế, như Ngân hàng Thế giới (WB) hoặc Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) nhằm tài trợ các dự án phát triển song phương sẽ bảo đảm nguồn lực tài chính và kỹ thuật cho các sáng kiến hợp tác. Bằng cách định vị Brazil như một đối tác chiến lược trong hợp tác Nam - Nam, Việt Nam có thể củng cố vai trò trong mạng lưới thương mại toàn cầu, đồng thời mở ra cơ hội mới cho hợp tác kinh tế bền vững./.

-----------------------

* Đây là sản phẩm của nhiệm vụ cơ sở 2025 “Kinh tế Brazil sau đại dịch COVID-19” của Tổ chức khoa học và công nghệ thuộc Viện Nghiên cứu châu Âu và châu Mỹ, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam

(1) “GDP Ranking” (Tạm dịch: Xếp hạng GDP), World Bank, ngày 2-7-2025, https://datacatalog.worldbank.org/search/dataset/0038130
(2), (3), (6) “Brazilian economy grows 3.4% in 2024, highest rise since 2021” (Tạm dịch: Nền kinh tế Brazil tăng trưởng 3,4% vào năm 2024, mức tăng cao nhất kể từ năm 2021), Agência Brasil, ngày 7-3-2025, https://agenciabrasil.ebc.com.br/en/economia/noticia/2025-03/brazilian-economy-grows-34-2024-highest-rise-2021
(4) “Brazil unemployment rate” (Tạm dịch: Tỷ lệ thất nghiệp của Brazil), Trading Economics, ngày 20-6-2025, https://tradingeconomics.com/brazil/ unemployment-rate
(5) “IBGE: 8.7 Million People Lifted Out of Poverty in 2023” (Tạm dịch: IBGE: 8,7 triệu người thoát nghèo vào năm 2023), Gov.br, ngày 4-12-2024, https://www.gov.br/planalto/en/latest-news/2024/12/ibge-8-7-million-people-lifted-out-of-poverty-in-2023
(7) “Brazil: 2024 Article IV Consultation-Press release; staff report; and statement by the Executive Director for Brazil” (Tạm dịch: Brazil: Tham vấn Điều IV năm 2024-Thông cáo báo chí; báo cáo của nhân viên; và tuyên bố của Giám đốc điều hành Brazil), IMF, ngày 11-7-2024. https://www.imf.org
(8) “Brazil economy’s early 2025 surge boosts full-year forecasts” (Tạm dịch: Tăng trưởng kinh tế đầu năm 2025 của Brazil thúc đẩy dự báo cả năm), Reuters, ngày 30-5-2025, https://www.reuters.com/world/americas/brazilian-economy-grows-14-expected-first-quarter-2025-05-30/
(9) “Brazil: OECD Economic Outlook, Volume 2025 Issue 1” (Tạm dịch: Brazil: Triển vọng kinh tế OECD, 2025, Số 1), OECD, ngày 3-6-2025, https://www.oecd.org/en/publications/oecd-economic-outlook-volume-2025-issue-1_83363382-en/full-report/brazil_83564009.html
(10) “Foreign direct investment, net inflows (BoP, current US$) - Brazil” (Tạm dịch: Đầu tư trực tiếp nước ngoài, dòng vốn ròng (BoP, USD hiện tại) - Brazil,), World Bank, ngày 20-6-2025,  www.data.worldbank.org
(11) “[Infographics] Thương mại song phương Việt Nam - Brazil (Interactive)”, TTXVN, ngày 4-7-2025, https://nvsk.vnanet.vn/thuong-mai-song-phuong-viet-nam-brazil-interactive-1-172869.vna
(12) “Vietnam, Brazil boast huge potential for trade cooperation” (Tạm dịch: Việt Nam và Brazil có tiềm năng hợp tác thương mại to lớn), TTXVN/Vietnamplus, ngày 4-7-2025, https://en.vietnamplus.vn/vietnam-brazil-boast-huge-potential-for-trade-cooperation-post322113.vnp
(13) “Brazil/Vietnam” (Tạm dịch: Brazil/Việt Nam), OEC, ngày 20-6-2025, https://oec.world/en/profile/bilateral-country/bra/partner/vnm
(14), (15) Nguyễn Thị Huệ, Chu Thị Hương: “Hợp tác thương mại Việt Nam - Brazil những năm gần đây”, Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, số 3, 2024
(16) “Vietnam, Brazil boast huge potential for trade cooperation” (Tạm dịch: Việt Nam và Brazil có tiềm năng hợp tác thương mại to lớn), TTXVN/Vietnamplus, ngày 4-7-2025,  https://en.vietnamplus.vn/vietnam-brazil-boast-huge-potential-for-trade-cooperation-post322113.vnp
(17) “PM vows favourable conditions for Brazilian firms to successfully invest in Vietnam” (Tạm dịch: Thủ tướng cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Brazil đầu tư thành công tại Việt Nam), Vietnam Pictorial, ngày 6-7-2025, https://vietnam.vnanet.vn/english/tin-van/pm-vows-favourable-conditions-for-brazilian-firms-to-successfully-invest-in-vietnam-401778.html
(18) “Petrovietnam làm việc với Tập đoàn Dầu khí quốc gia Brazil”, ngày 16-11-2024, https://www.pvn.vn/Pages/detail.aspx?NewsID=a247fb57-b476-46ed-9bff-8e623fa158c0
(19) “Ease of doing business” (Tạm dịch: Chỉ số thuận lợi kinh doanh), Trading Economics, ngày 20-6-2025, https://tradingeconomics.com/vietnam/ease-of-doing-business