Xây dựng tập đoàn truyền thông ở địa phương - Lý luận, kinh nghiệm quốc tế và gợi ý cho Việt Nam

TS NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH - THS NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN
Viện Báo chí - Truyền thông, Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Khoa Truyền thông sáng tạo, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

TCCS - Mô hình tập đoàn truyền thông ở địa phương không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế và tổ chức mà còn là công cụ quan trọng để tăng cường sức mạnh truyền thông chính sách, củng cố niềm tin công chúng và nâng cao năng lực cạnh tranh của báo chí Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Tổng Bí thư Tô Lâm và các đồng chí lãnh đạo, nguyên lãnh đạo Đảng và Nhà nước tham quan Triển lãm Thành tựu báo chí - xuất bản tại phiên khai mạc Đại hội đại biểu Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ I, nhiệm kỳ 2025 - 2030, ngày 14-10-2025_Nguồn: thuonghieucongluan.com.vn 

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số trong hai thập niên gần đây đã làm thay đổi căn bản hệ sinh thái truyền thông toàn cầu. Theo Srisaracam (2019) khái niệm hội tụ truyền thông (media convergence) không chỉ phản ánh sự tích hợp kỹ thuật, mà còn là sự dịch chuyển toàn diện trong mô hình tổ chức, phương thức sản xuất nội dung, quản trị tài chính và cách thức báo chí tương tác với công chúng(1). Trong bối cảnh đó, nhiều cơ quan báo chí đã phải tìm kiếm mô hình vận hành mới, hướng tới sự hợp nhất nguồn lực và tổ chức thành các tập đoàn truyền thông (media group).

Ở Việt Nam, tiến trình quy hoạch báo chí giai đoạn 2019 - 2025 đã đặt ra yêu cầu sáp nhập, tinh gọn bộ máy và hướng tới các trung tâm truyền thông đa phương tiện cả ở trung ương lẫn địa phương. Tuy nhiên, cho đến nay, khái niệm và mô hình tập đoàn truyền thông ở địa phương vẫn chưa được nghiên cứu một cách hệ thống, chưa có khung lý thuyết chặt chẽ và chưa có tiêu chí vận hành rõ ràng.

Các nghiên cứu quốc tế đều thống nhất rằng hội tụ truyền thông (media convergence) là xu thế tất yếu trong bối cảnh chuyển đổi số. Dahiya (2025) cho rằng sự tích hợp các nền tảng số trong sản xuất và phân phối nội dung đã mở rộng khả năng tiếp cận công chúng và nâng cao sự tham gia của công chúng(2). Trường hợp Punjab (Ấn Độ) cho thấy hội tụ truyền thông giúp cải thiện chất lượng, đa dạng hóa nội dung, đồng thời củng cố niềm tin công chúng (public trust), mặc dù vẫn đối diện rào cản chi phí và kỹ thuật(3). Tương tự, nghiên cứu về Indosiar (Indonesia) của Yoedtadi, Ronda và Wahid (2021) khẳng định tiến trình hội tụ (convergence continuum) - từ khuyến mãi chéo (cross-promotion) đến hội tụ toàn diện (full convergence) - phản ánh khả năng thích ứng linh hoạt của báo chí trong kỷ nguyên số(4). Đây là cơ sở lý thuyết quan trọng áp dụng phân tích sự chuyển biến của báo chí địa phương Việt Nam.

Một hướng nghiên cứu quan trọng khác chỉ ra rằng hội tụ tòa soạn (newsroom convergence) và sự tích hợp tổ chức đóng vai trò then chốt trong đổi mới quy trình sản xuất tin tức. Srisaracam (2019) nhấn mạnh hội tụ tòa soạn đòi hỏi phóng viên đa kỹ năng, đồng thời các bộ phận trong tòa soạn phải phối hợp chặt chẽ nhằm tăng tốc độ đưa tin(5). Bổ sung cho điều này, Setiadarma và Rizkiansyah (2021) cho thấy cơ quan truyền thông hạ viện Indonesia đã thành công trong việc áp dụng mô hình tổ hợp, qua đó tăng cường tính minh bạch và nâng cao hiệu quả truyền thông chính trị(6). Bên cạnh đó, nghiên cứu của Gissani, Sanusi và Yulianti (2024) về Ardan Radio minh chứng rằng việc hội tụ với nền tảng số là con đường tất yếu để các cơ quan báo chí tư nhân thích ứng và duy trì công chúng(7).

Ngoài ra, mô hình tích hợp truyền thông (media integration model) được nhiều học giả nhấn mạnh như phương thức chiến lược để xây dựng hệ sinh thái truyền thông đồng bộ. Valyulina (2025) phân tích tại Nga cho thấy việc tích hợp đa cơ quan và đa nền tảng tạo nên cấu trúc truyền thông thống nhất, gia tăng tương tác công chúng và hỗ trợ hiệu quả chính sách thông tin(8).

Ở góc độ kinh tế chính trị truyền thông, nhiều học giả đồng thuận rằng lợi ích kinh tế theo quy mô (economies of scale) và kinh tế theo phạm vi (economies of scope) là động lực quan trọng để hình thành các tổ hợp báo chí. Picard (2011) chỉ ra rằng việc hợp nhất cho phép giảm thiểu rủi ro, tận dụng hiệu quả tài chính và tối ưu hóa nguồn lực, từ đó giúp các cơ quan báo chí nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường truyền thông(9).

Các kết quả tổng thuật ở trên cho thấy, hội tụ truyền thông, hội tụ tòa soạn, mô hình tích hợp truyền thông và kinh tế chính trị truyền thông đều là nền tảng lý luận quan trọng để phân tích khả năng xây dựng mô hình tổ hợp báo chí địa phương ở Việt Nam trong giai đoạn 2025 - 2030.

Bài viết dựa trên cơ sở lý luận nền tảng với ba hướng tiếp cận quan trọng trong lĩnh vực báo chí và truyền thông. Thứ nhất, lý thuyết hội tụ truyền thông nhấn mạnh sự tích hợp giữa công nghệ và loại hình báo chí, qua đó cho phép cơ quan báo chí vận hành hiệu quả hơn trong môi trường số. Quan điểm này được Jenkins đề xuất và sau đó được nhiều nghiên cứu kế thừa, trong đó Srisaracam (2019) đã chỉ ra rằng hội tụ truyền thông là động lực chính thay đổi tổ chức sản xuất tin tức cũng như phương thức phân phối, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các nền tảng thông tin khác nhau(10). Thứ hai, mô hình tiến trình hội tụ (convergence continuum) do Dailey và cộng sự phát triển đã mô tả sự vận động từ những hình thức hội tụ ở mức độ thấp như khuyến mãi chéo cho đến sự hội tụ toàn diện. Mô hình này được Yoedtadi, Ronda và Wahid (2021) vận dụng khi phân tích truyền hình Indosiar tại Indonesia cho thấy tiến trình hội tụ phản ánh khả năng thích ứng linh hoạt của báo chí trong bối cảnh cạnh tranh truyền thông gay gắt(11). Thứ ba, tiếp cận từ kinh tế chính trị truyền thông giải thích cho động cơ tài chính, quản trị rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực trong quá trình hình thành các tổ hợp báo chí. Picard (2011) khẳng định rằng việc hợp nhất các cơ quan báo chí cho phép tận dụng lợi ích của kinh tế theo quy mô và kinh tế theo phạm vi, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh và tính bền vững của tổ chức(12).

Khung phân tích của bài viết kết hợp ba trục lý thuyết trên để xây dựng cách tiếp cận toàn diện cho bối cảnh Việt Nam, trong đó chú trọng đến sự gắn kết giữa quản trị tổ chức và chính sách, yếu tố tài chính và kinh tế, cùng với tác động của công nghệ và nhu cầu công chúng. Sự kết hợp này cho phép nhận diện những điều kiện cần thiết và khả thi để phát triển mô hình tổ hợp báo chí truyền thông địa phương trong giai đoạn 2025 - 2030.

Các kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc hình thành và vận hành mô hình tổ hợp báo chí truyền thông chịu sự chi phối mạnh mẽ của bối cảnh chính trị, kinh tế và công nghệ từng quốc gia, nhưng đồng thời cũng phản ánh những quy luật chung của tiến trình hội tụ. Tại Ấn Độ, Dahiya (2025) đã phân tích sự phát triển của báo chí địa phương ở bang Punjab trong quá trình chuyển đổi số. Kết quả nghiên cứu cho thấy hội tụ truyền thông giúp mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận công chúng, đặc biệt là ở khu vực nông thôn vốn hạn chế về hạ tầng truyền thông truyền thống. Ứng dụng công nghệ số và mạng xã hội giúp báo chí địa phương tăng tính tương tác, đa dạng hóa nội dung và gắn kết công chúng mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, thực tiễn Punjab cũng bộc lộ những thách thức lớn về hạ tầng Internet không đồng đều và hạn chế về năng lực kỹ thuật của đội ngũ nhà báo, dẫn đến sự chậm trễ trong tận dụng đầy đủ tiềm năng của hội tụ truyền thông(13). Như vậy, bên cạnh cơ hội mở rộng ảnh hưởng, các tổ hợp báo chí vẫn cần chính sách đầu tư hạ tầng và đào tạo nhân lực phù hợp.

Kinh nghiệm tại Indonesia như minh chứng điển hình cho tính đa dạng của quá trình hội tụ. Yoedtadi, Ronda và Wahid (2021) chỉ ra rằng truyền hình Indosiar đã thành công trong việc áp dụng tiến trình hội tụ, bắt đầu từ các hình thức khuyến mãi chéo đến sự hội tụ toàn diện, tạo ra một mô hình hợp tác - cạnh tranh hiệu quả giữa truyền hình và mạng xã hội(14). Sự tích hợp này không chỉ giúp tăng cường lượng người xem mà còn khẳng định vị thế của báo chí truyền thống trong không gian số. Bên cạnh đó, nghiên cứu của Setiadarma và Rizkiansyah (2021) về cơ quan truyền thông của Hạ viện Indonesia cho thấy việc xây dựng tổ hợp báo chí trong lĩnh vực chính trị đã nâng cao năng lực truyền thông chính trị, thúc đẩy tính minh bạch và tạo điều kiện để chính phủ kết nối gần gũi hơn với công chúng(15). Thực tiễn từ Indonesia khẳng định rằng tổ hợp báo chí không chỉ có vai trò kinh tế mà còn mang chức năng chính trị - xã hội quan trọng. Trong khi đó, nghiên cứu của Gissani, Sanusi và Yulianti (2024) về Ardan Radio cho thấy ngay cả các đài phát thanh tư nhân cũng phải áp dụng hội tụ truyền thông để tồn tại, khi việc kết hợp phát thanh truyền thống với nền tảng số trở thành điều kiện sống còn trong việc duy trì công chúng(16).

Trường hợp của Thái Lan bổ sung góc nhìn quan trọng về sự thay đổi căn bản trong tổ chức sản xuất tin tức. Luận án của Srisaracam (2019) khẳng định rằng hội tụ tòa soạn (newsroom convergence) đã làm thay đổi mô hình tác nghiệp truyền thống, yêu cầu phóng viên phải trở thành những người đa kỹ năng, đồng thời buộc các cơ quan báo chí phải tổ chức lại quy trình sản xuất nhằm tăng tốc độ đưa tin và đảm bảo chất lượng(17). Kinh nghiệm này phản ánh rằng, khi áp dụng mô hình tổ hợp, việc quản lý nhân sự và phát triển kỹ năng nghề nghiệp trở thành nhân tố quyết định sự thành công.

Ở Nga, Valyulina (2025) nhấn mạnh vai trò trung tâm của mô hình tích hợp truyền thông (media integration model) trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia. Tích hợp đa cơ quan và đa nền tảng cho phép hình thành một hệ sinh thái truyền thông đồng bộ, tối ưu hóa sự gắn kết giữa cơ quan báo chí với công chúng, đồng thời gia tăng tính hiệu quả trong quản trị thông tin(18). Kinh nghiệm từ Nga chứng minh rằng sự tích hợp ở cấp độ hệ thống không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo đảm tính an ninh thông tin và củng cố vị thế truyền thông quốc gia trong môi trường số.

Như vậy, các kết quả tổng thuật quan sát trường hợp từ Ấn Độ, Indonesia, Thái Lan và Nga cho thấy mô hình tổ hợp báo chí truyền thông mang tính thích ứng cao, được triển khai với nhiều biến thể khác nhau nhưng đều nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả truyền thông, tối ưu hóa nguồn lực và gắn kết công chúng. Bài học rút ra cho Việt Nam là sự thành công của mô hình này đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa đầu tư hạ tầng công nghệ, quản trị tổ chức và phát triển nhân lực, trên cơ sở phù hợp với đặc thù chính trị - kinh tế và nhu cầu công chúng trong nước.

Những năm gần đây, Việt Nam đã tiến hành nhiều bước đi quan trọng trong việc sắp xếp, quy hoạch hệ thống báo chí. Một số cơ quan báo chí lớn ở các địa phương lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh đã được hợp nhất hoặc tái cơ cấu để hình thành cơ quan báo chí đa phương tiện, hướng tới mô hình toà soạn hội tụ bao gồm đầy đủ các loại hình báo chí hiện đại như: báo in, phát thanh, truyền hình và báo điện tử trong một toà soạn.

Ví dụ: Báo Tuổi Trẻ đã tích hợp báo điện tử, báo in và các nền tảng mạng xã hội với một ban biên tập để cùng sản xuất một nội dung trên đa nền tảng; ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, thành phố Cần Thơ từ lâu đã là trung tâm báo chí của cả vùng và tỉnh An Giang với cơ quan báo chí chủ lực là Báo An Giang - từ khi có tờ báo điện tử (báo Đảng) - thường xuyên đứng trong tốp 10 của cả nước có lượt truy cập cao nhất; tỉnh Quảng Ninh là một trong những địa phương đi đầu trong việc thành lập Trung tâm Truyền thông tỉnh, hợp nhất toàn bộ báo, đài và cổng thông tin điện tử, trở thành hình mẫu thí điểm nổi bật trong cả nước khi đã tinh gọn, sắp xếp các cơ quan báo chí thành một đầu mối truyền thông duy nhất của tỉnh... Thực tiễn này phản ánh xu hướng xây dựng tổ hợp báo chí truyền thông địa phương trở thành nhu cấu thiết yếu của sự phát triển, nhằm thích ứng với yêu cầu hội tụ truyền thông và tối ưu hóa nguồn lực.

Các cơ quan báo chí ở các địa phương nêu trên đang được vận hành trên cơ sở kết hợp nhiều loại hình báo chí truyền thống như báo in, phát thanh, truyền hình với báo điện tử và các nền tảng mạng xã hội, tạo thành cấu trúc gần giống một tập đoàn truyền thông. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cho thấy quá trình này còn nhiều hạn chế và thách thức cần phải giải quyết trong tương lai gần.

Một trong những trở ngại lớn nhất đối với các cơ quan báo chí là vấn đề tài chính. Các cơ quan báo chí địa phương phụ thuộc phần lớn vào ngân sách nhà nước, trong khi nguồn thu từ quảng cáo hay dịch vụ truyền thông rất hạn chế. Do đó, dẫn đến tình trạng thiếu hụt kinh phí cho hoạt động thường xuyên cũng như cho các dự án đổi mới sáng tạo, khiến các cơ quan báo chí khó có khả năng đầu tư công nghệ hoặc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Vấn đề này tương đồng với nhận định của Picard (2011) rằng, nếu không có cơ chế tận dụng lợi ích của kinh tế theo quy mô và kinh tế theo phạm vi, tập đoàn truyền thông sẽ khó duy trì được sự ổn định và phát triển bền vững(19).

Thách thức thứ hai là yếu tố công nghệ. Mặc dù một số địa phương đã bắt đầu áp dụng hệ thống quản trị nội dung số và các nền tảng đa phương tiện, hạ tầng kỹ thuật nhìn chung chưa đồng bộ, đặc biệt là ở các vùng miền núi hoặc vùng sâu vùng xa. Điều này khiến khả năng ứng dụng hội tụ truyền thông bị hạn chế, trong khi công chúng ngày càng chuyển dịch sang tiếp nhận thông tin qua các nền tảng số. Dahiya (2025) khi phân tích bối cảnh Punjab cũng ghi nhận những khó khăn tương tự, khi việc triển khai hội tụ truyền thông bị cản trở bởi sự thiếu hụt về hạ tầng Internet và kỹ năng công nghệ của đội ngũ(20). Điều này gợi ý, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư cho cơ sở hạ tầng số nếu muốn phát triển mô hình tập đoàn truyền thông ở cấp địa phương.

Thách thức thứ ba là chất lượng và cơ cấu nguồn nhân lực. Các cơ quan báo chí địa phương hiện nay đang trong tình trạng vửa thừa lại vửa thiếu, trong đó thiếu hụt lớn nhất là đội ngũ phóng viên, biên tập viên có khả năng tác nghiệp đa nền tảng, am hiểu công nghệ và có kỹ năng hội tụ. Phần lớn phóng viên, biên tập viên này này được đào tạo trong môi trường truyền thông truyền thống, tư duy làm báo chậm thay đổi, ít có cơ hội tiếp cận với các công nghệ mới nên hạn chế trong việc hoà nhập vào môi trường làm việc số. Thực tiễn này tương đồng với những gì Srisaracam (2019) đã chỉ ra khi nghiên cứu hội tụ tòa soạn ở Thái Lan, rằng sự thành công của mô hình hội tụ phụ thuộc rất lớn vào năng lực của đội ngũ phóng viên đa kỹ năng(21).

Ngoài ra, thách thức không nhỏ là những thay đổi nhanh chóng trong thói quen tiêu thụ tin tức của công chúng. Ngày càng nhiều người chuyển sang sử dụng mạng xã hội như nguồn thông tin chính thức, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa báo chí chính thống và các nền tảng số. Nghiên cứu của Gissani, Sanusi và Yulianti (2024) về Ardan Radio đã minh chứng rằng ngay cả báo chí tư nhân cũng buộc phải hội tụ với các nền tảng số để giữ chân công chúng(22). Điều này phản ánh áp lực mà báo chí địa phương Việt Nam đang phải đối mặt, khi niềm tin công chúng chính là yếu tố quyết định tính bền vững của mô hình tổ hợp.

Mặc dù Việt Nam đã bước đầu xây dựng các trung tâm truyền thông đa phương tiện ở cấp địa phương, song các thách thức về tài chính, hạ tầng công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực và thay đổi thói quen công chúng vẫn là những rào cản lớn nhất cần phải thay đổi. Những khó khăn này phản ánh xu hướng toàn cầu được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu quốc tế, khẳng định rằng, sự thành công của mô hình tổ hợp báo chí truyền thông địa phương ở Việt Nam đòi hỏi phải có giải pháp đồng bộ, kết hợp giữa chính sách, kinh tế, công nghệ và chiến lược phát triển công chúng.

Trung tâm Truyền thông tỉnh Quảng Ninh là mô hình cơ quan báo chí hợp nhất cấp tỉnh đầu tiên của cả nước (Trong ảnh: Phóng viên, kỹ thuật viên Trung tâm Truyền thông tỉnh Quảng Ninh tác nghiệp tại một sự kiện)_Nguồn: baoquangninh.com.vn

Trên cơ sở kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn đời sống báo chí trong phú trong nước, có thể đề xuất một mô hình tập đoàn truyền thông địa phương cho giai đoạn 2025 - 2030 nhằm đáp ứng yêu cầu hội tụ truyền thông và phát triển bền vững.

Nguyên tắc đầu tiên của mô hình này là sự tích hợp đa nền tảng. Trong bối cảnh công chúng tiếp nhận thông tin từ nhiều kênh khác nhau, việc hợp nhất báo in, phát thanh, truyền hình, báo điện tử và mạng xã hội trong cùng một cấu trúc tổ chức là điều kiện tiên quyết. Sự tích hợp này không chỉ bảo đảm tính đồng bộ về thông tin mà còn tối ưu hóa nguồn lực và gia tăng sức lan tỏa của sản phẩm báo chí. Nguyên tắc thứ hai hướng tới tự chủ về tài chính. Các tổ hợp báo chí địa phương không thể chỉ dựa vào ngân sách nhà nước mà cần phải đa dạng hóa nguồn thu, phát triển dịch vụ truyền thông, quảng cáo và hợp tác công - tư. Điều này phù hợp với luận điểm của Picard (2011) về việc áp dụng lợi thế của kinh tế theo quy mô và kinh tế theo phạm vi để gia tăng hiệu quả tài chính, giảm rủi ro và mở rộng khả năng cạnh tranh(23). Bên cạnh đó, đào tạo và phát triển nhân lực đa kỹ năng là nguyên tắc không thể thiếu. Phóng viên cần được trang bị khả năng tác nghiệp trên nhiều nền tảng, nắm vững công nghệ và có tư duy sáng tạo nội dung số, nhằm đáp ứng yêu cầu của hội tụ tòa soạn. Mô hình phải đặt công chúng làm trung tâm, thông qua việc nghiên cứu nhu cầu, phân tích dữ liệu và cá nhân hóa thông tin, từ đó nâng cao niềm tin và sự gắn kết của công chúng.

Về cấu trúc tổ chức, mô hình đề xuất bao gồm bốn thành tố chính gồm: 1- Ban quản trị tổ hợp chịu trách nhiệm hoạch định chiến lược, quản lý tài chính và điều phối hoạt động toàn bộ hệ thống; 2- Trung tâm sản xuất nội dung tích hợp, hoạt động như một newsroom convergence center, là nơi hội tụ của các phóng viên, biên tập viên và kỹ thuật viên để sản xuất, phân phối nội dung đa phương tiện; 3- Khối công nghệ số đảm nhận vai trò hạ tầng kỹ thuật với hệ thống quản trị nội dung, phân tích dữ liệu công chúng và ứng dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa quy trình sản xuất; 4- Khối dịch vụ và thương mại truyền thông phụ trách quảng cáo, sản xuất dịch vụ, khai thác hợp tác công - tư và mở rộng nguồn thu.

Để triển khai mô hình hiệu quả cần lộ trình ba giai đoạn. Trong giai đoạn đầu từ 2025 đến 2026, thí điểm tại hai đến ba tỉnh có điều kiện thuận lợi về cơ sở hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực, chẳng hạn tỉnh Quảng Ninh, Hà Nội hoặc Thành phố Hồ Chí Minh. Giai đoạn hai từ 2027 đến 2028, mở rộng mô hình tập đoàn truyền thông sang khoảng mười tỉnh/thành phố khác, kết hợp việc chuẩn hóa quy trình, đào tạo nhân lực và đầu tư công nghệ. Giai đoạn cuối từ 2029 đến 2030, sẽ là thời điểm nhân rộng toàn quốc, kèm theo việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chuẩn hóa để bảo đảm tính bền vững, minh bạch và hiệu quả.

Mô hình đề xuất kỳ vọng không chỉ phù hợp với yêu cầu cải cách hệ thống báo chí trong nước mà còn có khả năng tạo ra các tổ hợp báo chí địa phương vững mạnh, vừa gắn bó với công chúng, vừa có năng lực cạnh tranh trong môi trường truyền thông toàn cầu.

Kết quả từ các nghiên cứu quốc tế và thực tiễn trong nước cho thấy, hội tụ truyền thông là xu thế toàn cầu không thể đảo ngược. Những kinh nghiệm tại Ấn Độ, Indonesia, Thái Lan và Nga minh chứng rằng việc tích hợp đa nền tảng, từ báo in, phát thanh, truyền hình đến báo điện tử và mạng xã hội đã đem lại những lợi ích rõ rệt cả về kinh tế, chính trị và xã hội. Sự phát triển này không chỉ phản ánh năng lực thích ứng của các cơ quan báo chí mà còn cho thấy mô hình tổ hợp truyền thông có khả năng tạo dựng hệ sinh thái thông tin gắn kết chặt chẽ với công chúng và phục vụ hiệu quả cho mục tiêu quản trị xã hội.

Trong bối cảnh Việt Nam, việc xây dựng mô hình tập đoàn truyền thông ở cấp địa phương giai đoạn 2025 - 2030 có tính khả thi cao. Thí điểm ở Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Quảng Ninh hay các tỉnh thuộc khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, đặt nền móng ban đầu cho việc hợp nhất báo chí truyền thống với truyền thông số. Tuy nhiên, như đã phân tích, thách thức về tài chính, công nghệ, nhân lực và sự thay đổi nhanh chóng của thói quen công chúng đòi hỏi mô hình phải được thiết kế với tính hệ thống, có lộ trình cụ thể và cơ chế hỗ trợ phù hợp. Đặc biệt, yếu tố công nghệ và tài chính được xem là hai trụ cột quyết định, trong khi yếu tố công chúng lại bảo đảm tính bền vững, lâu dài của mô hình.

Thành công của mô hình tổ hợp báo chí truyền thông không chỉ phụ thuộc vào nội lực của các cơ quan báo chí mà còn gắn kết với vai trò lãnh đạo chính trị và khung pháp lý. Kinh nghiệm từ Nga cho thấy, mô hình tích hợp truyền thông chỉ phát huy hiệu quả khi có sự định hướng chính sách rõ ràng và sự đầu tư đồng bộ từ phía nhà nước. Đồng thời, kinh nghiệm Indonesia và Thái Lan cũng chứng minh rằng, quản trị nhân sự, phát triển đội ngũ phóng viên đa kỹ năng và áp dụng công nghệ số là những điều kiện tiên quyết để bảo đảm hiệu quả vận hành.

Xây dựng mô hình tập đoàn truyền thông địa phương ở Việt Nam giai đoạn 2025 - 2030 là yêu cầu tất yếu, vừa góp phần nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách, vừa tiết kiệm nguồn lực, vừa củng cố niềm tin công chúng. Mô hình cũng đồng thời tạo tiền đề vững chắc cho quá trình chuyển đổi số báo chí quốc gia, trong đó địa phương trở thành những hạt nhân đổi mới.

Để hiện thực hóa, cần tập trung một số vấn đề về chính sách. Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý trong Luật Báo chí (sửa đổi), quy định cụ thể về tổ hợp báo chí và cơ chế quản trị phù hợp. Thứ hai, cần tạo điều kiện cho các tổ hợp báo chí truyền thông địa phương được thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, khuyến khích đa dạng hóa nguồn thu thông qua các chương trình hợp tác công - tư, dịch vụ truyền thông và quảng cáo. Thứ ba, phải đẩy mạnh đầu tư cho hạ tầng công nghệ số, bao gồm hệ thống quản trị nội dung, cơ sở dữ liệu công chúng và ứng dụng trí tuệ nhân tạo, đồng thời gắn liền với việc đào tạo đội ngũ phóng viên đa năng. Thứ tư, nên triển khai thí điểm mô hình tại một số địa phương có điều kiện thuận lợi trước khi nhân rộng toàn quốc, đi kèm với bộ tiêu chí đánh giá chuẩn hóa để theo dõi, giám sát và điều chỉnh kịp thời./.

-----------------------

(1) (5) (10) (17) (21) Srisaracam, S. (2019). Digital convergence in the newsroom: Examining cross-media news production and quality journalism (Doctoral dissertation). Cardiff University. Truy cập tại https://orca.cardiff.ac.uk/id/eprint/130199/13/1301992020srisracamsphd.pdf
(2) (3) (13) (20) Dahiya, V. (2025). Digital Media Convergence and its Impact on Local News Production in Punjab. International Journal of Advanced Research and Multidisciplinary Trends, 2(2), 924 - 934. Truy cập tại https://ijarmt.com/index.php/j/article/view/339
(4) (11) (14) Gafarr Yoedtadi, M., Ronda, A. M., & Wahid, U. (2021). Television and social media convergence (Convergence Continuum and Journalistic Convergence Analysis at Indosiar). Asian Research Journal of Arts & Social Sciences, 14(3), 56 - 72. https://doi.org/10.9734/ARJASS/2021/v14i330241
(6) (15) Setiadarma, D., & Rizkiansyah, M. (2021). Media convergence of the Indonesian House of Representatives News Service: Building a journalism convergence model in the digital era. Jurnal Ilmu Komunikasi, 11(1), 26 - 38.  DOI: 10.36782/jcs.v1i1.2081
(7) (16) (22) Gissani, M. F., Sanusi, N., & Yulianti, A. (2024). Ardan radio convergence as an adaptation of private radio in the digital era. Jurnal Komunikatio, 10(2), 66 - 77. DOI:10.30997/jk.v10i2.13040
(8) (18) Valyulina, E. (2025). The role of the media integration model in digital transformation of the information space (Case study of Altai State University). Philology & Human, 2025(2). DOI:10.14258/filichel(2025)2-010
(9) (12) (19) (23) Picard, R. G. (2011). The economics and financing of media companies (2nd ed.). New York: Fordham University Press