Nhà báo chính luận truyền hình và những thay đổi trong môi trường truyền thông số
TCCS - Trong bối cảnh truyền thông số tái cấu trúc hoạt động báo chí, nhà báo chính luận truyền hình cần tích hợp các kỹ năng chuyên sâu về chính trị - xã hội, nghiệp vụ truyền hình, phân tích dữ liệu và công nghệ số. Đây là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo đảm tính chuẩn mực, tính chiến đấu và hiệu quả định hướng dư luận trong môi trường truyền thông mới.
Nâng cao năng lực tác nghiệp trong môi trường số
Môi trường truyền thông số đã phá vỡ căn bản mô hình sản xuất truyền hình truyền thống, dẫn đến sự thay đổi sâu sắc trong kỹ năng nghề nghiệp của nhà báo chính luận truyền hình. Để hoàn thành tốt nhiệm vụ, nhà báo chính luận truyền hình phải chuyển đổi vai trò từ một chuyên gia đơn năng (biên tập, dẫn chương trình) sang “nhà sáng tạo nội dung” đa năng, toàn diện, am hiểu về quy trình sản xuất và phân phối trên nền tảng số.
Thứ nhất, sự trỗi dậy của mô hình “Nhà báo di động” (Mobile Journalism - MOJO) đã tái định nghĩa năng lực tác nghiệp độc lập.
Trong mô hình truyền thống, nhà báo chính luận truyền hình là một mắt xích phụ thuộc vào cỗ máy sản xuất phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của cả một ê-kíp. Tuy nhiên, sự phổ cập của các thiết bị di động thông minh có khả năng ghi hình chất lượng cao và các ứng dụng biên tập chuyên nghiệp đã giải phóng nhà báo khỏi sự phụ thuộc này. Họ được trao quyền, đồng thời cần đáp ứng yêu cầu về khả năng tác nghiệp độc lập ở nhiều công đoạn mà trước đây thuộc về các bộ phận khác nhau.
Khi có một sự kiện chính trị đột xuất, một nhà báo theo mô hình MOJO có thể ngay lập tức có mặt tại hiện trường, sử dụng điện thoại thông minh để ghi hình, thực hiện phỏng vấn, tự biên tập video ngắn gọn ngay trên thiết bị, viết một bản tin nhanh và đăng tải lên các nền tảng mạng xã hội của cơ quan báo chí chỉ trong thời gian ngắn. Theo Stephen Quinn (2012)(1), một trong những học giả tiên phong về MOJO, sự thay đổi mô thức (paradigm shift) đòi hỏi nhà báo phải tích hợp kỹ năng của phóng viên, biên tập viên, quay phim và dựng phim. Như vậy, bên cạnh tập trung vào chuyên môn, nhà báo cần có tư duy tổng thể về sản phẩm ngay từ khâu tác nghiệp ban đầu để tăng tốc độ và tính linh hoạt trong việc đưa tin.
Thứ hai, kỹ năng đa nền tảng trở thành yêu cầu thiết yếu trong bối cảnh công chúng phân mảnh trên các kênh truyền thông số.
Trong kỷ nguyên truyền hình truyền thống, một sản phẩm truyền thông đại chúng có thể tiếp cận đồng thời hàng triệu khán giả. Ngày nay, công chúng đã di chuyển và phân mảnh trên vô số nền tảng số khác nhau, từ mạng xã hội Facebook, YouTube, nền tảng video ngắn TikTok đến các kênh podcast. Mỗi nền tảng lại có một “ngữ pháp”, một văn hóa và một tệp công chúng đặc thù. Do đó, nhà báo chính luận truyền hình không thể giữ tư duy “một sản phẩm cho mọi nền tảng”.
Khi đăng tải trên các kênh truyền thông xã hội, toạ đàm truyền hình dài 30 phút về vấn đề chính luận phức tạp cần được chuyển đổi một cách sáng tạo, sinh động, phù hợp với từng nền tảng. Theo Henry Jenkins (2006)(2) trong lý thuyết về “văn hóa hội tụ”, nội dung giờ đây phải chảy trên nhiều nền tảng truyền thông khác nhau. Điều này đòi hỏi nhà báo chính luận truyền hình không chỉ am hiểu về chính trị, biết lên kịch bản, dẫn dắt chương trình, mà còn phải là một chuyên gia về truyền thông số, hiểu biết về thuật toán, thói quen người dùng và các kỹ thuật kể chuyện đặc thù của từng nền tảng để bảo đảm thông điệp chính luận tiếp cận đa dạng nhóm công chúng.
Sự tích hợp và hội tụ kỹ năng là đặc điểm biến đổi mang tính cách mạng và không thể đảo ngược của nhà báo chính luận truyền hình trong môi trường truyền thông số. Sự chuyển dịch từ chuyên môn hóa sang đa năng hóa không đơn thuần là việc học thêm vài công cụ mới, mà là một sự thay đổi căn bản trong tư duy, vai trò và vị thế nghề nghiệp. Giờ đây, nhà báo vừa là một đơn vị sản xuất linh hoạt, vừa là một nhà chiến lược nội dung đa nền tảng, chịu trách nhiệm cho toàn bộ vòng đời của thông điệp chính luận, từ khâu ý tưởng, sản xuất đến phân phối và tương tác. Đây là một thách thức to lớn, nhưng cũng là cơ hội để khẳng định vai trò không thể thiếu trong việc định hướng dư luận trên mặt trận truyền thông ngày càng rộng lớn và phức tạp.
Tư duy sản xuất phi tuyến tính và phân phối nội dung số của nhà báo chính luận truyền hình
Môi trường truyền thông số đã tạo ra sự thay đổi mang tính kiến tạo trong tư duy sản xuất của nhà báo chính luận truyền hình, đặt ra yêu cầu phải dịch chuyển từ logic “chương trình” sang logic “nội dung”. Năng lực mới này thể hiện ở khả năng tư duy sản xuất một cách phi tuyến tính, “phá vỡ” một chủ đề chính luận lớn thành các đơn vị thông tin vi mô, triển khai chiến lược phân phối đa nền tảng, lấy hành vi của công chúng mục tiêu làm trung tâm để tối ưu hóa hiệu quả định hướng.
Trong kỷ nguyên truyền hình truyền thống, sản phẩm cuối cùng là một tác phẩm hoàn chỉnh, có cấu trúc tuyến tính chặt chẽ với phần mở đầu, phát triển và kết luận, được phát sóng trong một khung giờ cố định. Công chúng hoặc xem toàn bộ, hoặc không xem gì cả. Hiện nay, với thói quen tiêu thụ thông tin nhanh, phân mảnh và theo nhu cầu của người dùng, môi trường số đã làm cho mô hình này trở nên kém hiệu quả. Nhà báo chính luận truyền hình hiện đại phải tư duy một đề tài như một “dự án nội dung” bao gồm nhiều thành phần có thể tồn tại độc lập hoặc liên kết với nhau.
Khi triển khai một đề tài lớn như “Chiến lược phát triển kinh tế số quốc gia”, thay vì chỉ sản xuất một tọa đàm duy nhất, nhà báo có tư duy phi tuyến tính sẽ “chẻ nhỏ” chủ đề này thành hệ sinh thái với một số nội dung:
Thứ nhất, video phân tích sâu, video đồ họa hoạt hình dài 5 - 7 phút giải thích những khái niệm cốt lõi như “chính phủ số”, “xã hội số” để đăng tải trên Youtube và website. Thứ hai, tạo ra các clip phỏng vấn ấn tượng bằng cách chọn lọc những đoạn phát biểu đắt giá nhất của các chuyên gia, nhà quản lý trong tọa đàm thành các video ngắn dưới 90 giây. Những clip này cần có phụ đề và thiết kế sinh động để lan tỏa hiệu quả trên nền tảng Facebook. Thứ ba, phát triển đồ họa dữ liệuđể trực quan hóa những mục tiêu và chỉ số quan trọng của chiến lược thành các hình ảnh tĩnh, dễ hiểu, dễ chia sẻ nền tảng Zalo và các diễn đàn khác. Thứ tư, phát triển podcast chuyên sâu bằng cách phát hành phiên bản âm thanh của toàn bộ cuộc thảo luận để phục vụ nhóm công chúng có thói quen nghe trong khi làm việc khác.
Quá trình “chẻ nhỏ” và “đóng gói” nội dung đòi hỏi kỹ năng tư duy hệ thống, khả năng nhận diện “hạt nhân thông tin” quan trọng nhất và hình thức thể hiện phù hợp nhất cho từng nền tảng. Đây là yêu cầu mà nhà báo chính luận truyền hình truyền thống không phải đối mặt.
Trước đây, nhà báo chính luận truyền hình sản xuất nội dung dựa trên định hướng của cơ quan và các chuẩn mực nghề nghiệp, sau đó phân phối nội dung đến công chúng vào một khung giờ được ấn định. Hiện nay, trong bối cảnh cạnh tranh thông tin khốc liệt, họ phải áp dụng tư duy chiến lược, nghiên cứu hành vi và tâm lý của công chúng trên từng nền tảng để thu hút sự chú ý một cách hiệu quả nhất. Điều này đòi hỏi kỹ năng nắm bắt dư luận, tương tác với công chúng số và phân tích dữ liệu cơ bản.
Trên nền tảng TikTok, người dùng có xu hướng tương tác tốt với các video ngắn, tiết tấu nhanh, có yếu tố bất ngờ vào buổi tối, trong khi người dùng LinkedIn lại quan tâm đến các bài phân tích chuyên sâu, các trích dẫn từ chuyên gia vào đầu giờ làm việc buổi sáng. Dựa trên những phân tích này, nhà báo không phát hành nội dung một cách dàn trải, mà phải xây dựng một “lịch trình phân phối” thông minh, tối ưu hóa tiêu đề, ảnh đại diện và các từ khóa để phù hợp với thuật toán của từng nền tảng(3). Sự am hiểu về công chúng số không còn là công việc của bộ phận kỹ thuật, mà đã trở thành một kỹ năng cốt lõi của chính nhà báo, từ đó bảo đảm những thông điệp chính luận quan trọng có thể đến được đúng đối tượng, đúng thời điểm và theo cách thức mà đối tượng đó mong muốn tiếp nhận.
Năng lực tư duy sản xuất phi tuyến tính và xây dựng chiến lược phân phối nội dung là một bước tiến về chất trong kỹ năng nghề nghiệp của nhà báo chính luận truyền hình. Điều đó phản ánh sự chuyển dịch từ vai trò của một người sản xuất đơn thuần sang vai trò của một kiến trúc sư thông tin và một nhà chiến lược truyền thông. Trong môi trường truyền thông số, một nội dung chính luận dù sâu sắc đến đâu nhưng nếu không được phân phối một cách thông minh, có chủ đích, thì tầm ảnh hưởng sẽ vô cùng hạn chế. Do đó, việc làm chủ các kỹ năng này chính là chìa khóa để nhà báo chính luận truyền hình thực thi hiệu quả sứ mệnh định hướng dư luận trong bối cảnh truyền thông hiện đại.
Năng lực tương tác và định hướng công chúng số của nhà báo chính luận truyền hình
Môi trường truyền thông số đã triệt tiêu bản chất quan hệ một chiều, thụ động giữa nhà báo và công chúng trong kỷ nguyên truyền thống, thay thế bằng một mô hình quan hệ tương tác hai chiều, đa chiều, tức thời và liên tục. Sự chuyển đổi này yêu cầu nhà báo chính luận truyền hình phải phát triển một hệ kỹ năng hoàn toàn mới: năng lực của một người chủ động lắng nghe, một nhà đối thoại bản lĩnh và một người quản trị cộng đồng số có trách nhiệm, hướng tới mục tiêu cao nhất là duy trì và củng cố vai trò định hướng tư tưởng trong không gian đối thoại mở.
Trong mô hình truyền thống, nhà báo chính luận truyền hình là người quyết định đề tài, truyền tải thông điệp và phản hồi của công chúng thường có độ trễ lớn (qua thư tay, các cuộc khảo sát định kỳ). Ngược lại, môi trường số với sự bùng nổ của mạng xã hội đã tạo ra “dòng chảy dư luận” khổng lồ theo thời gian thực. Nhà báo chính luận truyền hình hiện đại không thể đứng ngoài dòng chảy đó. Họ phải được trang bị kỹ năng và công cụ để chủ động “lắng nghe”, tức là theo dõi, thu thập và phân tích các cuộc thảo luận, tâm tư, nguyện vọng, và cả những bức xúc của công chúng trên không gian mạng.
Kỹ năng này mang lại ba lợi ích quan trọng. Một là, giúp phát hiện đề tài mang tính thời sự, những vấn đề “nóng” mà xã hội thực sự quan tâm, từ đó tạo ra những sản phẩm chính luận đáp ứng nhu cầu thông tin của người dân. Hai là, giúp đo lường và kiểm chứng hiệu quả thông điệp. Bằng cách phân tích các luồng bình luận dưới một tác phẩm đã đăng tải, nhà báo có thể nhận biết mức độ hiểu đúng, hiểu đủ thông điệp của công chúng, đồng thời nắm rõ những điểm gây tranh cãi cần làm sáng tỏ. Ba là, giúp cung cấp một kênh thông tin thực tiễn vô giá để phục vụ cho công tác phản biện xã hội, từ đó truyền tải tiếng nói của người dân tới các cơ quan chức năng. Theo Axel Bruns (2008), công chúng giờ đây không còn là những người tiêu thụ thụ động mà đã trở thành những người đồng sản xuất tin tức, và việc lắng nghe họ là một yêu cầu bắt buộc của báo chí hiện đại.
Sau khi tác phẩm được phát sóng và đăng tải trên nền tảng số, công việc của nhà báo chính luận truyền hình không kết thúc mà vẫn tiếp diễn. Không gian bình luận lập tức trở thành một diễn đàn công cộng thu nhỏ, nơi các luồng ý kiến đồng thuận, trái chiều, thậm chí chống đối, xuyên tạc sẽ va đập dữ dội. Nhà báo chính luận truyền hình không thể im lặng hay đứng trên cao phán xét. Nhà báo phải phát huy bản lĩnh và phương pháp “nhập cuộc” để trở thành người dẫn dắt, điều phối cuộc tranh luận số. Họ cần chủ động phản hồi các bình luận giá trị, cung cấp thêm thông tin củng cố quan điểm đúng đắn,đồng thời, cần nhận diện, phản ứng nhanh chóng, chuyên nghiệp trước các ý kiến tiêu cực. Quan trọng hơn, nhà báo phải vận dụng lý lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực để trực tiếp phản bác các luận điệu sai trái, xuyên tạc ngay tại nơi xuất hiện. Đây là một cuộc đấu tranh tư tưởng trên tuyến đầu, đòi hỏi sự nhanh nhạy, kiên định và am hiểu sâu sắc vấn đề(4).
Việc bỏ trống không gian tương tác này đồng nghĩa với việc từ bỏ mặt trận, để các quan điểm sai trái tự do lan truyền và chiếm lĩnh diễn đàn. Năng lực tương tác và định hướng công chúng số đánh dấu bước chuyển biến sâu sắc trong vai trò xã hội của nhà báo chính luận truyền hình. Từ một chủ thể độc thoại, họ buộc phải trở thành một chủ thể đối thoại. Sức mạnh định hướng dư luận không còn chỉ đến từ nội dung của tác phẩm, mà còn đến từ chính năng lực và bản lĩnh của nhà báo chính luận truyền hình trong quá trình tương tác trực tiếp, công khai với công chúng. Việc làm chủ các kỹ năng này không chỉ là yêu cầu về mặt nghiệp vụ, mà còn là một đòi hỏi mang tính chính trị cấp thiết, nhằm bảo đảm báo chí cách mạng có thể giữ vững vai trò dẫn dắt và kiến tạo sự đồng thuận xã hội trong kỷ nguyên truyền thông dân chủ hóa, cởi mở và phức tạp.
Vận dụng báo chí dữ liệu và trí tuệ nhân tạo trong tác nghiệp truyền hình
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kỹ năng làm chủ các công nghệ mới, đặc biệt là báo chí dữ liệu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo, đang trở thành một đặc điểm năng lực mang tính đột phá. Điều này không chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh chiến lược, mà còn nâng cao chất lượng tác phẩm truyền hình về chiều sâu, tính khách quan và sức thuyết phục, từ đó vượt qua giới hạn của các phương pháp tác nghiệp truyền thống.
Báo chí chính luận truyền thống thường dựa vào lập luận logic, trích dẫn ý kiến chuyên gia và các ví dụ điển hình. Tuy nhiên, trong môi trường bội thực thông tin hiện nay, công chúng ngày càng đòi hỏi những bằng chứng xác thực, khách quan và có hệ thống. Do đó, dữ liệu cung cấp cho nhà báo năng lực để đáp ứng yêu cầu đó. Kỹ năng này không chỉ dừng ở việc biết sử dụng một biểu đồ, mà bao gồm toàn bộ quy trình từ thu thập, sử dụng công cụ thống kê để phân tích, phát hiện ra các quy luật, các mối tương quan ẩn giấu, và cuối cùng là ứng dụng các công nghệ trực quan hóa dữ liệu để “kể câu chuyện” bằng những con số một cách sinh động, dễ hiểu trên nền tảng truyền hình.
Để chứng minh hiệu quả của một chính sách, bên cạnh phỏng vấn một vài điển hình, nhà báo chính luận truyền hình am hiểu về dữ liệu có thể phân tích những dữ liệu về thu nhập. Họ tạo ra một bản đồ tương tác cho thấy sự thay đổi tích cực ở từng vùng miền, hay một biểu đồ động thể hiện mối tương quan chặt chẽ giữa đầu tư của nhà nước và tỷ lệ. Những luận cứ được xây dựng trên nền tảng dữ liệu lớn như vậy mang sức nặng khoa học và tính khách quan vượt trội, có khả năng thuyết phục công chúng một cách mạnh mẽ, đặc biệt là giới trí thức cùng các nhà hoạch định chính sách (5).
Nhà báo chính luận truyền hình cần biết sử dụng AI, không phải để thay thế tư duy chính trị và năng lực phán đoán, mà để tạo ra một “trợ lý thông minh” có khả năng thực hiện các tác vụ tốn nhiều thời gian và công sức, giúp họ tập trung vào những công việc đòi hỏi sự sáng tạo và phân tích bậc cao.
Thứ nhất, trong thu thập và phân tích thông tin, các công cụ AI có thể quét và tổng hợp hàng nghìn tin tức, báo cáo, văn bản pháp quy trong vài phút để cung cấp cho nhà báo cái nhìn toàn cảnh về vấn đề, phát hiện các xu hướng dư luận, hoặc tìm ra những thông tin liên quan mà con người có thể bỏ sót. Thứ hai, trong kiểm chứng thông tin, các thuật toán AI ngày càng được phát triển để hỗ trợ việc nhận diện tin giả, hình ảnh bị can thiệp, giúp nhà báo tăng tốc độ và độ chính xác trong quá trình fact-checking. Thứ ba, trong sản xuất, AI có thể hỗ trợ việc chuyển đổi giọng nói thành văn bản để gỡ băng phỏng vấn, tóm tắt các tài liệu dài, xây dựng ý tưởng, đề xuất kịch bản, dựng video, đọc, hoặc thậm chí đề xuất các phương án tiêu đề, hình ảnh phù hợp.
Tuy nhiên, việc ứng dụng AI cũng đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về đạo đức nghiệp vụ. Nhà báo chính luận truyền hình phải có đủ năng lực để nhận diện những thiên kiến tiềm ẩn trong thuật toán, luôn giữ vai trò kiểm chứng cuối cùng đối với các thông tin do AI cung cấp, và phải minh bạch với công chúng về việc sử dụng AI trong tác phẩm của mình.
Làm chủ báo chí dữ liệu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo là đặc điểm của nhà báo chính luận truyền hình thế hệ mới, đánh dấu sự hội tụ giữa khoa học báo chí, khoa học dữ liệu và công nghệ số. Đây không còn là những kỹ năng xa vời mà đang dần trở thành yêu cầu cơ bản để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh. Việc trang bị những năng lực này không chỉ giúp gia tăng hiệu quả, tốc độ và tính chính xác trong tác nghiệp, mà quan trọng hơn, nó mở ra những chân trời mới trong việc kiến tạo những chương trình chính luận truyền hình có chiều sâu, có cơ sở khoa học vững chắc, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của công chúng và phục vụ đắc lực cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong thời kỳ mới. Đây cũng là chìa khóa để báo chí chính luận khẳng định vị thế, góp phần bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, định hướng dư luận xã hội một cách nhân văn, hiện đại và hiệu quả trong kỷ nguyên số.
-------------------------------
(1) Xem: Quinn Stephen: MOJO: Mobile Journalism in the Asian Region (Tạm dịch: MOJO: Báo chí di động tại khu vực Châu Á), Konrad-Adenauer-Stiftung, Singapore, 2012
(2) Xem: Henry Jenkins: Convergence Culture: Where Old and New Media Collide (Tạm dịch: Văn hóa hội tụ: Nơi truyền thông cũ và mới xung đột), New York University Press, New York, 2006
(3) Xem: Manuel Castells: Communication Power (2nd ed.) (Tạm dịch: Sức mạnh truyền thông), Oxford University Press, Oxford, 2013
(4) Xem: Yochai Benkler: The Wealth of Networks: How Social Production Transforms Markets and Freedom (Tạm dịch: Sự giàu có của mạng lưới: Sản xuất xã hội chuyển đổi thị trường và tự do như thế nào), Yale University Press, New Haven, 2006
(5) Xem: Jonathan Gray, Lucy Chambers, Liliana Bounegru: The Data Journalismn Handbook (Tạm dịch: Sổ tay báo chí dữ liệu), O' Reilly Media, Sebastopol, 2012
Ngành truyền hình trực tuyến ở Việt Nam và một số khuyến nghị phát triển trong kỷ nguyên số  (30/09/2025)
Một số giải pháp thu hút khán giả và nâng cao hiệu quả kinh tế truyền hình ở nước ta trong thời đại số  (15/11/2024)
Một số giải pháp thu hút khán giả và nâng cao hiệu quả kinh tế truyền hình ở nước ta trong thời đại số  (15/11/2024)
Phát triển truyền hình đa nền tảng trong kỷ nguyên số ở Việt Nam  (15/11/2023)
- Ngành y tế với công tác chăm sóc, bảo vệ và phát huy vai trò người cao tuổi trong giai đoạn hiện nay
- Quan điểm, chỉ dẫn của Chủ tịch Hồ Chí Minh về công tác tuyên truyền, vận động quần chúng nhân dân - Một số vấn đề đặt ra đối với việc vận dụng, phát triển trong kỷ nguyên mới của đất nước
- Ba đột phá chiến lược trong mô hình tăng trưởng mới của Việt Nam
- Mô hình tổ hợp công nghiệp quốc phòng và việc xây dựng tổ hợp công nghiệp quốc phòng ở Việt Nam trong tình hình mới
- Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong tiến trình chuyển đổi năng lượng công bằng ở Việt Nam
-
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Cuộc chiến đấu bảo vệ Thành cổ Quảng Trị năm 1972 - khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 - Bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX -
Quốc phòng - An ninh - Đối ngoại
Chiến thắng Điện Biên Phủ - Bài học lịch sử và ý nghĩa đối với sự nghiệp đổi mới hiện nay -
Kinh tế
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Quan niệm và giải pháp phát triển -
Chính trị - Xây dựng Đảng
Đổi mới tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị “tinh - gọn - mạnh - hiệu năng - hiệu lực - hiệu quả” theo tinh thần định hướng của Đồng chí GS, TS, Tổng Bí thư Tô Lâm